2024/09/20  16:53  khởi hành
1
17:28 - 21:07
3h39phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
17:28 - 21:39
4h11phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
17:28 - 21:39
4h11phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
17:28 - 21:53
4h25phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:28 - 21:07
    3h39phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:28 船引 Funehiki
    JR磐越東線 JR Ban'etsuto Line
    Hướng đến 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    (25phút
    17:53 18:10 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (56phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.370
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.640
    19:06 19:22 小山 Oyama(Tochigi)
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 前橋 Maebashi
    (54phút
    JPY 4.070
    20:16 20:16 桐生 Kiryu
    Đi bộ( 7phút
    20:23 20:38 西桐生 Nishikiryu
    上毛電気鉄道線 Jomodenki Railway Line
    Hướng đến 中央前橋 Chuomaebashi
    (29phút
    JPY 570
    21:07 北原 Kitahara
  2. 2
    17:28 - 21:39
    4h11phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:28 船引 Funehiki
    JR磐越東線 JR Ban'etsuto Line
    Hướng đến 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    (25phút
    17:53 18:10 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h13phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.370
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.640
    19:23 19:56 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (25phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.600
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.370
    Gran Class B Thượng Hạng loại (Không có người phục vụ) : JPY 6.520
    20:21 20:31 高崎 Takasaki
    JR上越線 JR Joetsu Line
    Hướng đến 水上 Minakami
    (14phút
    JPY 5.500
    20:45 20:45 前橋 Maebashi
    Đi bộ( 17phút
    21:02 21:17 中央前橋 Chuomaebashi
    上毛電気鉄道線 Jomodenki Railway Line
    Hướng đến 西桐生 Nishikiryu
    (22phút
    JPY 450
    21:39 北原 Kitahara
  3. 3
    17:28 - 21:39
    4h11phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:28 船引 Funehiki
    JR磐越東線 JR Ban'etsuto Line
    Hướng đến 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    (25phút
    17:53 18:10 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h13phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.370
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.640
    19:23 19:41 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến Echigo-Yuzawa 
    (36phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.600
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.370
    20:17 20:31 高崎 Takasaki
    JR上越線 JR Joetsu Line
    Hướng đến 水上 Minakami
    (14phút
    JPY 5.500
    20:45 20:45 前橋 Maebashi
    Đi bộ( 17phút
    21:02 21:17 中央前橋 Chuomaebashi
    上毛電気鉄道線 Jomodenki Railway Line
    Hướng đến 西桐生 Nishikiryu
    (22phút
    JPY 450
    21:39 北原 Kitahara
  4. 4
    17:28 - 21:53
    4h25phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:28 船引 Funehiki
    JR磐越東線 JR Ban'etsuto Line
    Hướng đến 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    (25phút
    17:53 18:30 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (56phút
    Ghế Tự do : JPY 3.370
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.640
    19:26 19:42 小山 Oyama(Tochigi)
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 前橋 Maebashi
    (54phút
    JPY 4.070
    20:36 20:59
    WK
    01
    桐生 Kiryu
    わたらせ渓谷鉄道 Watarasekeikoku Railway
    Hướng đến 間藤 Mato
    (11phút
    JPY 240
    21:10 21:10
    WK
    04
    運動公園(群馬県) Undokoen(Gumma)
    Đi bộ( 6phút
    21:16 21:31 桐生球場前 Kiryukyujo-mae
    上毛電気鉄道線 Jomodenki Railway Line
    Hướng đến 中央前橋 Chuomaebashi
    (22phút
    JPY 450
    21:53 北原 Kitahara
cntlog