2024/06/03  10:19  khởi hành
1
10:23 - 12:31
2h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
10:23 - 12:31
2h8phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
10:23 - 12:49
2h26phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
10:23 - 12:56
2h33phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:23 - 12:31
    2h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:23
    TD
    21
    初石 Hatsuishi
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (7phút
    JPY 180
    10:30 10:38
    TD
    24
    JJ
    07
    Kashiwa
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (28phút
    11:06 11:17
    JJ
    01
    JU
    02
    上野 Ueno
    thông qua đào tạo
    JU
    01
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (56phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    12:18 12:28
    JT
    10
    茅ヶ崎 Chigasaki
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    (3phút
    JPY 1.690
    12:31 北茅ヶ崎 Kita-Chigasaki
  2. 2
    10:23 - 12:31
    2h8phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:23
    TD
    21
    初石 Hatsuishi
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (2phút
    JPY 160
    10:25 10:35
    TD
    22
    TX
    12
    流山おおたかの森 Nagareyama-otakanomori
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến 秋葉原 Akihabara
    (14phút
    JPY 530
    10:49 10:54
    TX
    05
    H
    22
    北千住 Kita-senju
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (9phút
    JPY 180
    11:03 11:17
    H
    18
    JU
    02
    上野 Ueno
    thông qua đào tạo
    JU
    01
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (56phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    12:18 12:28
    JT
    10
    茅ヶ崎 Chigasaki
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    (3phút
    JPY 1.170
    12:31 北茅ヶ崎 Kita-Chigasaki
  3. 3
    10:23 - 12:49
    2h26phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    10:23
    TD
    21
    初石 Hatsuishi
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (2phút
    JPY 160
    10:25 10:35
    TD
    22
    TX
    12
    流山おおたかの森 Nagareyama-otakanomori
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến 秋葉原 Akihabara
    (14phút
    JPY 530
    10:49 10:54
    TX
    05
    H
    22
    北千住 Kita-senju
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (9phút
    JPY 180
    11:03 11:17
    H
    18
    JU
    02
    上野 Ueno
    thông qua đào tạo
    JU
    01
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (52phút
    12:14 12:32
    JT
    09
    JT
    09
    辻堂 Tsujido
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (4phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    12:36 12:46
    JT
    10
    茅ヶ崎 Chigasaki
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    (3phút
    JPY 1.170
    12:49 北茅ヶ崎 Kita-Chigasaki
  4. 4
    10:23 - 12:56
    2h33phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    10:23
    TD
    21
    初石 Hatsuishi
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (2phút
    JPY 160
    10:25 10:35
    TD
    22
    TX
    12
    流山おおたかの森 Nagareyama-otakanomori
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến 秋葉原 Akihabara
    (23phút
    JPY 630
    10:58 11:05
    TX
    02
    E
    10
    新御徒町 Shin-okachimachi
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 飯田橋 Iidabashi
    (19phút
    JPY 220
    11:24 11:24
    E
    01
    新宿西口 Shinjuku-nishiguchi
    Đi bộ( 6phút
    11:30 11:35
    OH
    01
    新宿 Shinjuku
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (47phút
    JPY 520
    12:22 12:22
    OH
    32
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    Đi bộ( 5phút
    12:27 12:34 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 茅ヶ崎 Chigasaki
    (22phút
    JPY 240
    12:56 北茅ヶ崎 Kita-Chigasaki
cntlog