2024/06/20  15:35  khởi hành
1
15:40 - 16:30
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
15:40 - 16:36
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
15:40 - 16:37
57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
15:40 - 16:43
1h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:40 - 16:30
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:40
    OE
    06
    桜ヶ丘 Sakuragaoka
    小田急江ノ島線 Odakyu Enoshima Line
    Hướng đến 片瀬江ノ島 Katase-Enoshima
    (20phút
    JPY 270
    16:00 16:09
    OE
    13
    JT
    08
    藤沢 Fujisawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (8phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    16:17 16:27
    JT
    10
    茅ヶ崎 Chigasaki
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    (3phút
    JPY 200
    16:30 北茅ヶ崎 Kita-Chigasaki
  2. 2
    15:40 - 16:36
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:40
    OE
    06
    桜ヶ丘 Sakuragaoka
    小田急江ノ島線 Odakyu Enoshima Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (3phút
    JPY 140
    15:43 15:51
    OE
    05
    SO
    14
    大和(神奈川県) Yamato(Kanagawa)
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    (11phút
    JPY 210
    16:02 16:02
    SO
    18
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    Đi bộ( 5phút
    16:07 16:14 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 茅ヶ崎 Chigasaki
    (22phút
    JPY 240
    16:36 北茅ヶ崎 Kita-Chigasaki
  3. 3
    15:40 - 16:37
    57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:40
    OE
    06
    桜ヶ丘 Sakuragaoka
    小田急江ノ島線 Odakyu Enoshima Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (3phút
    JPY 140
    15:43 15:56
    OE
    05
    SO
    14
    大和(神奈川県) Yamato(Kanagawa)
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    (7phút
    JPY 210
    16:03 16:03
    SO
    18
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    Đi bộ( 5phút
    16:08 16:15 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 茅ヶ崎 Chigasaki
    (22phút
    JPY 240
    16:37 北茅ヶ崎 Kita-Chigasaki
  4. 4
    15:40 - 16:43
    1h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:40
    OE
    06
    桜ヶ丘 Sakuragaoka
    小田急江ノ島線 Odakyu Enoshima Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (13phút
    15:53 16:00
    OH
    28
    OH
    28
    相模大野 Sagami-Ono
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (14phút
    JPY 330
    16:14 16:24
    OH
    33
    厚木 Atsugi
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 茅ヶ崎 Chigasaki
    (19phút
    JPY 240
    16:43 北茅ヶ崎 Kita-Chigasaki
cntlog