1
09:58 - 15:26
5h28phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
09:58 - 15:34
5h36phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
09:58 - 15:39
5h41phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
09:58 - 16:05
6h7phút
Số lần chuyển: 8
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. walk
  23.  > 
  24. train
  25.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:58 - 15:26
    5h28phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    09:58
    TN
    52
    大桑(栃木県) Okuwa(Tochigi)
    東武鬼怒川線 Tobu Kinugawa Line
    Hướng đến 下今市 Shimoimaichi
    (7phút
    10:05 10:24
    TN
    23
    TN
    23
    下今市 Shimoimaichi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    (32phút
    JPY 670
    Ghế Tự do : JPY 950
    10:56 11:06
    TN
    11
    とちぎ Tochigi
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 小山 Oyama(Tochigi)
    (10phút
    11:16 11:35 小山 Oyama(Tochigi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (42phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.080
    Ghế Tự do : JPY 2.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.380
    12:17 12:34 東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h42phút
    JPY 7.480
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.920
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.580
    14:16 14:37
    CA
    68
    名古屋 Nagoya
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 豊橋 Toyohashi
    (28phút
    JPY 620
    15:05 15:18
    CA
    52
    岡崎 Okazaki
    愛知環状鉄道 Aichi Loop Railway
    Hướng đến 高蔵寺 Kozoji
    (8phút
    JPY 230
    15:26 北岡崎 Kitaokazaki
  2. 2
    09:58 - 15:34
    5h36phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:58
    TN
    52
    大桑(栃木県) Okuwa(Tochigi)
    東武鬼怒川線 Tobu Kinugawa Line
    Hướng đến 下今市 Shimoimaichi
    (7phút
    10:05 10:24
    TN
    23
    TN
    23
    下今市 Shimoimaichi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    (1h30phút
    JPY 1.400
    Ghế Tự do : JPY 1.650
    11:54 12:05
    TS
    09
    JJ
    05
    北千住 Kita-senju
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    12:24 12:42
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h42phút
    JPY 6.380
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.920
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.580
    14:24 14:45
    CA
    68
    名古屋 Nagoya
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 豊橋 Toyohashi
    (28phút
    JPY 620
    15:13 15:26
    CA
    52
    岡崎 Okazaki
    愛知環状鉄道 Aichi Loop Railway
    Hướng đến 高蔵寺 Kozoji
    (8phút
    JPY 230
    15:34 北岡崎 Kitaokazaki
  3. 3
    09:58 - 15:39
    5h41phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    09:58
    TN
    52
    大桑(栃木県) Okuwa(Tochigi)
    東武鬼怒川線 Tobu Kinugawa Line
    Hướng đến 下今市 Shimoimaichi
    (7phút
    JPY 180
    10:05 10:05
    TN
    23
    下今市 Shimoimaichi
    Đi bộ( 14phút
    10:19 10:42 今市 Imaichi
    JR日光線 JR Nikko Line
    Hướng đến 宇都宮 Utsunomiya
    (35phút
    11:17 11:35 宇都宮 Utsunomiya
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (55phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.510
    Ghế Tự do : JPY 3.040
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.310
    12:30 12:47 東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h42phút
    JPY 8.360
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.920
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.580
    14:29 14:50
    CA
    68
    名古屋 Nagoya
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 豊橋 Toyohashi
    (28phút
    JPY 620
    15:18 15:31
    CA
    52
    岡崎 Okazaki
    愛知環状鉄道 Aichi Loop Railway
    Hướng đến 高蔵寺 Kozoji
    (8phút
    JPY 230
    15:39 北岡崎 Kitaokazaki
  4. 4
    09:58 - 16:05
    6h7phút
    Số lần chuyển: 8
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. walk
    23.  > 
    24. train
    25.  > 
    09:58
    TN
    52
    大桑(栃木県) Okuwa(Tochigi)
    東武鬼怒川線 Tobu Kinugawa Line
    Hướng đến 下今市 Shimoimaichi
    (7phút
    JPY 180
    10:05 10:05
    TN
    23
    下今市 Shimoimaichi
    Đi bộ( 14phút
    10:19 10:42 今市 Imaichi
    JR日光線 JR Nikko Line
    Hướng đến 宇都宮 Utsunomiya
    (35phút
    11:17 11:35 宇都宮 Utsunomiya
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (30phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    12:05 12:18
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    thông qua đào tạo
    JU
    01
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (9phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    12:56 13:18
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h15phút
    14:33 14:46 浜松 Hamamatsu
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (18phút
    JPY 7.480
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.590
    15:04 15:18
    NH
    01
    豊橋 Toyohashi
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (21phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 450
    15:39 15:49
    NH
    13
    NH
    13
    Higashi Okazaki
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Nagoya 
    (2phút
    JPY 630
    15:51 15:51
    NH
    14
    岡崎公園前 Okazakikoen-mae
    Đi bộ( 1phút
    15:52 16:02 中岡崎 Nakaokazaki
    愛知環状鉄道 Aichi Loop Railway
    Hướng đến 高蔵寺 Kozoji
    (3phút
    JPY 180
    16:05 北岡崎 Kitaokazaki
cntlog