1
18:24 - 19:02
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
18:17 - 19:25
1h8phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
18:17 - 19:26
1h9phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
18:17 - 19:26
1h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:24 - 19:02
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:24
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (17phút
    18:41 18:51
    A
    49
    G
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (11phút
    JPY 590
    19:02
    G
    53
    Kitaitami
  2. 2
    18:17 - 19:25
    1h8phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:17 Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    18:19 18:26
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (30phút
    JPY 330
    18:56 18:56
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 5phút
    19:01 19:08
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (17phút
    JPY 330
    19:25
    G
    53
    Kitaitami
  3. 3
    18:17 - 19:26
    1h9phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:17 Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 4phút
    18:21 18:26
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (29phút
    JPY 330
    18:55 18:55
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    19:02 19:09
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (17phút
    JPY 330
    19:26
    G
    53
    Kitaitami
  4. 4
    18:17 - 19:26
    1h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:17 Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 4phút
    18:21 18:26
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (16phút
    18:42 18:48
    HK
    08
    HK
    08
    Nishinomiyakitaguchi
    Hankyu Imazu Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (14phút
    JPY 290
    19:02 19:15
    HK
    56
    G
    56
    Takarazuka
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Amagasaki(Tokaido Line)
    (11phút
    JPY 200
    19:26
    G
    53
    Kitaitami
cntlog