2024/06/25  23:03  khởi hành
1
23:06 - 23:30
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
23:06 - 23:44
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
23:06 - 23:44
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
23:06 - 23:48
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:06 - 23:30
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:06
    T
    01
    宮の沢 Miyanosawa
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (15phút
    23:21 23:26
    T
    09
    N
    07
    大通 Odori
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    (4phút
    JPY 290
    23:30
    N
    05
    北12条 Kita-Junijo
  2. 2
    23:06 - 23:44
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:06
    T
    01
    宮の沢 Miyanosawa
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (15phút
    23:21 23:31
    T
    09
    H
    08
    大通 Odori
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    (2phút
    23:33 23:42
    H
    07
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 北24条 Kita-Nijuyojo
    (2phút
    JPY 290
    23:44
    N
    05
    北12条 Kita-Junijo
  3. 3
    23:06 - 23:44
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:06
    T
    01
    宮の沢 Miyanosawa
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (4phút
    JPY 210
    23:10 23:10
    T
    03
    琴似(札幌市営) Kotoni(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 13phút
    23:23 23:28
    S
    03
    琴似(函館本線) Kotoni(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (6phút
    JPY 250
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    23:34 23:34 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 5phút
    23:39 23:42
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 北24条 Kita-Nijuyojo
    (2phút
    JPY 210
    23:44
    N
    05
    北12条 Kita-Junijo
  4. 4
    23:06 - 23:48
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:06
    T
    01
    宮の沢 Miyanosawa
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (15phút
    23:21 23:21
    T
    09
    大通 Odori
    Đi bộ( 3phút
    23:24 23:27
    SC
    01
    西4丁目 Nishi 4 Chome
    Sapporo shiden Yamahana Line
    Hướng đến 狸小路 Tanukikoji
    (8phút
    JPY 410
    23:35 23:43
    SC
    23
    N
    08
    すすきの Susukino
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (5phút
    JPY 210
    23:48
    N
    05
    北12条 Kita-Junijo
cntlog