1
04:35 - 05:19
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
04:35 - 05:22
47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
04:35 - 05:26
51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
04:35 - 05:28
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:35 - 05:19
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:35
    S
    09
    吹上(愛知県) Fukiage(Aichi)
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 徳重 Tokushige
    (8phút
    04:43 04:49
    S
    14
    M
    23
    新瑞橋 Aratamabashi
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    (4phút
    JPY 240
    04:53 04:53
    M
    25
    堀田(名古屋市営) Horita(Nagoya Subway)
    Đi bộ( 6phút
    04:59 05:06
    NH
    32
    堀田(名鉄線) Horita(Meitetsu Line)
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (13phút
    JPY 400
    05:19
    NH
    22
    豊明 Toyoake
  2. 2
    04:35 - 05:22
    47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:35
    S
    09
    吹上(愛知県) Fukiage(Aichi)
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (12phút
    JPY 240
    04:47 04:47
    S
    02
    名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 5phút
    04:52 04:59
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (23phút
    JPY 460
    05:22
    NH
    22
    豊明 Toyoake
  3. 3
    04:35 - 05:26
    51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:35
    S
    09
    吹上(愛知県) Fukiage(Aichi)
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2phút
    04:37 04:43
    S
    08
    H
    13
    今池(愛知県) Imaike(Aichi)
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    (2phút
    JPY 210
    04:45 04:53
    H
    12
    CF
    03
    千種 Chikusa
    JR中央本線(名古屋-塩尻) JR Chuo Main Line(Nagoya-Shiojiri)
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (5phút
    JPY 190
    04:58 05:08
    CF
    01
    NH
    34
    金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (18phút
    JPY 460
    05:26
    NH
    22
    豊明 Toyoake
  4. 4
    04:35 - 05:28
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:35
    S
    09
    吹上(愛知県) Fukiage(Aichi)
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 徳重 Tokushige
    (10phút
    JPY 240
    04:45 04:45
    S
    15
    桜本町 Sakurahonmachi
    Đi bộ( 9phút
    04:54 05:01
    NH
    30
    桜(愛知県) Sakura(Aichi)
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (10phút
    05:11 05:21
    NH
    27
    NH
    27
    鳴海 Narumi
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (7phút
    JPY 330
    05:28
    NH
    22
    豊明 Toyoake
cntlog