1
01:12 - 01:30
18phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
01:08 - 01:42
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:12 - 01:30
    18phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    01:12
    NH
    34
    金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (18phút
    JPY 460
    01:30
    NH
    22
    豊明 Toyoake
  2. 2
    01:08 - 01:42
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:08
    M
    01
    金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 新瑞橋 Aratamabashi
    (8phút
    JPY 240
    01:16 01:16
    M
    25
    堀田(名古屋市営) Horita(Nagoya Subway)
    Đi bộ( 6phút
    01:22 01:29
    NH
    32
    堀田(名鉄線) Horita(Meitetsu Line)
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (13phút
    JPY 400
    01:42
    NH
    22
    豊明 Toyoake
cntlog