2024/09/20  14:18  khởi hành
1
14:20 - 14:57
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
14:21 - 15:00
39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
14:21 - 15:03
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
14:20 - 15:04
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:20 - 14:57
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:20
    H
    10
    栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (4phút
    JPY 210
    14:24 14:24
    H
    08
    名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 3phút
    14:27 14:34
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (23phút
    JPY 460
    14:57
    NH
    22
    豊明 Toyoake
  2. 2
    14:21 - 15:00
    39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:21
    M
    05
    栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    (8phút
    JPY 210
    14:29 14:42
    M
    01
    NH
    34
    金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (18phút
    JPY 460
    15:00
    NH
    22
    豊明 Toyoake
  3. 3
    14:21 - 15:03
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:21
    M
    05
    栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    (16phút
    JPY 270
    14:37 14:37
    M
    25
    堀田(名古屋市営) Horita(Nagoya Subway)
    Đi bộ( 6phút
    14:43 14:50
    NH
    32
    堀田(名鉄線) Horita(Meitetsu Line)
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (13phút
    JPY 400
    15:03
    NH
    22
    豊明 Toyoake
  4. 4
    14:20 - 15:04
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:20
    H
    10
    栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 藤が丘(愛知県) Fujigaoka(Aichi)
    (3phút
    JPY 210
    14:23 14:31
    H
    12
    CF
    03
    千種 Chikusa
    JR中央本線(名古屋-塩尻) JR Chuo Main Line(Nagoya-Shiojiri)
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (5phút
    JPY 190
    14:36 14:46
    CF
    01
    NH
    34
    金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (18phút
    JPY 460
    15:04
    NH
    22
    豊明 Toyoake
cntlog