2024/06/27  04:00  khởi hành
1
04:03 - 04:54
51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
04:03 - 04:54
51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
04:03 - 05:03
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
04:03 - 05:05
1h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:03 - 04:54
    51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:03
    M
    28
    西高蔵 Nishitakakura
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    (6phút
    04:09 04:15
    M
    03
    T
    09
    上前津 Kamimaezu
    名古屋市営鶴舞線 Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến 赤池(愛知県) Akaike(Aichi)
    (20phút
    JPY 310
    thông qua đào tạo
    T
    20
    TT
    07
    赤池(愛知県) Akaike(Aichi)
    名鉄豊田線 Meitetsu Toyota Line
    Hướng đến 梅坪 Umetsubo
    (19phút
    JPY 520
    04:54
    MY
    07
    豊田市 Toyotashi
  2. 2
    04:03 - 04:54
    51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:03
    M
    28
    西高蔵 Nishitakakura
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 新瑞橋 Aratamabashi
    (17phút
    04:20 04:26
    M
    20
    T
    15
    八事 Yagoto
    名古屋市営鶴舞線 Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến 赤池(愛知県) Akaike(Aichi)
    (9phút
    JPY 310
    thông qua đào tạo
    T
    20
    TT
    07
    赤池(愛知県) Akaike(Aichi)
    名鉄豊田線 Meitetsu Toyota Line
    Hướng đến 梅坪 Umetsubo
    (19phút
    JPY 520
    04:54
    MY
    07
    豊田市 Toyotashi
  3. 3
    04:03 - 05:03
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:03
    M
    28
    西高蔵 Nishitakakura
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    (2phút
    JPY 210
    04:05 04:15
    M
    01
    CF
    01
    金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    JR中央本線(名古屋-塩尻) JR Chuo Main Line(Nagoya-Shiojiri)
    Hướng đến 中津川 Nakatsugawa
    (3phút
    JPY 150
    04:18 04:26
    CF
    02
    T
    10
    鶴舞 Tsurumai
    名古屋市営鶴舞線 Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến 赤池(愛知県) Akaike(Aichi)
    (18phút
    JPY 270
    thông qua đào tạo
    T
    20
    TT
    07
    赤池(愛知県) Akaike(Aichi)
    名鉄豊田線 Meitetsu Toyota Line
    Hướng đến 梅坪 Umetsubo
    (19phút
    JPY 520
    05:03
    MY
    07
    豊田市 Toyotashi
  4. 4
    04:03 - 05:05
    1h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:03
    M
    28
    西高蔵 Nishitakakura
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 新瑞橋 Aratamabashi
    (10phút
    04:13 04:19
    M
    23
    S
    14
    新瑞橋 Aratamabashi
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (6phút
    04:25 04:31
    S
    10
    T
    12
    御器所 Gokiso
    名古屋市営鶴舞線 Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến 赤池(愛知県) Akaike(Aichi)
    (15phút
    JPY 310
    thông qua đào tạo
    T
    20
    TT
    07
    赤池(愛知県) Akaike(Aichi)
    名鉄豊田線 Meitetsu Toyota Line
    Hướng đến 梅坪 Umetsubo
    (19phút
    JPY 520
    05:05
    MY
    07
    豊田市 Toyotashi
cntlog