2024/06/27  01:01  khởi hành
1
01:31 - 02:54
1h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
01:31 - 03:06
1h35phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
01:31 - 03:15
1h44phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
01:31 - 03:30
1h59phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:31 - 02:54
    1h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:31
    JC
    74
    奥多摩 Okutama
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (34phút
    02:05 02:14
    JC
    62
    JC
    62
    青梅 Ome
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (29phút
    02:43 02:48
    JC
    19
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (6phút
    JPY 740
    02:54
    JC
    21
    豊田 Toyoda
  2. 2
    01:31 - 03:06
    1h35phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    01:31
    JC
    74
    奥多摩 Okutama
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (34phút
    02:05 02:14
    JC
    62
    JC
    62
    青梅 Ome
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (29phút
    JPY 660
    02:43 02:43
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    02:47 02:52
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 上北台 Kamikitadai
    (2phút
    JPY 110
    02:54 02:54
    TT
    12
    立川北 Tachikawa-Kita
    Đi bộ( 4phút
    02:58 03:00
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (6phút
    JPY 170
    03:06
    JC
    21
    豊田 Toyoda
  3. 3
    01:31 - 03:15
    1h44phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:31
    JC
    74
    奥多摩 Okutama
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (34phút
    02:05 02:14
    JC
    62
    JC
    62
    青梅 Ome
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (18phút
    02:32 02:51
    JC
    55
    拝島 Haijima
    JR八高線(八王子-高麗川) JR Hachiko Line(Hachioji-Komagawa)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (14phút
    03:05 03:10
    JC
    22
    八王子 Hachioji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    JPY 740
    03:15
    JC
    21
    豊田 Toyoda
  4. 4
    01:31 - 03:30
    1h59phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:31
    JC
    74
    奥多摩 Okutama
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (34phút
    02:05 02:14
    JC
    62
    JC
    62
    青梅 Ome
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (18phút
    JPY 580
    02:32 02:42
    JC
    55
    SS
    36
    拝島 Haijima
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 小平 Kodaira
    (14phút
    02:56 03:04
    SS
    31
    SK
    04
    小川(東京都) Ogawa(Tokyo)
    西武国分寺線 Seibu Kokubunji Line
    Hướng đến 国分寺 Kokubunji
    (8phút
    JPY 290
    03:12 03:17
    SK
    01
    JC
    16
    国分寺 Kokubunji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (13phút
    JPY 230
    03:30
    JC
    21
    豊田 Toyoda
cntlog