2024/11/25  14:49  khởi hành
1
15:19 - 18:43
3h24phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
15:19 - 18:44
3h25phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
15:19 - 19:13
3h54phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
15:19 - 19:46
4h27phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:19 - 18:43
    3h24phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    15:19 都田 Miyakoda
    天竜浜名湖線 Tenryuhamanako Line
    Hướng đến 掛川 Kakegawa
    (13phút
    JPY 420
    15:32 15:41
    ET
    18
    西鹿島 Nishikajima
    遠州鉄道 Enshu Railway
    Hướng đến 新浜松 Shin-hamamatsu
    (32phút
    JPY 480
    16:13 16:13
    ET
    01
    新浜松 Shin-hamamatsu
    Đi bộ( 7phút
    16:20 16:35 浜松 Hamamatsu
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h29phút
    JPY 5.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.590
    18:04 18:17
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (6phút
    JPY 240
    18:23 18:23
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    18:27 18:32
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (11phút
    JPY 240
    18:43
    HK
    46
    豊中 Toyonaka
  2. 2
    15:19 - 18:44
    3h25phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    15:19 都田 Miyakoda
    天竜浜名湖線 Tenryuhamanako Line
    Hướng đến 掛川 Kakegawa
    (13phút
    JPY 420
    15:32 15:41
    ET
    18
    西鹿島 Nishikajima
    遠州鉄道 Enshu Railway
    Hướng đến 新浜松 Shin-hamamatsu
    (32phút
    JPY 480
    16:13 16:13
    ET
    01
    新浜松 Shin-hamamatsu
    Đi bộ( 7phút
    16:20 16:35 浜松 Hamamatsu
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h29phút
    JPY 5.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.590
    18:04 18:17
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (1phút
    JPY 190
    18:18 18:18
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    Đi bộ( 2phút
    18:20 18:25
    HK
    61
    南方(大阪府) Minamikata(Osaka)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (3phút
    18:28 18:36
    HK
    03
    HK
    03
    十三 Juso
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (8phút
    JPY 240
    18:44
    HK
    46
    豊中 Toyonaka
  3. 3
    15:19 - 19:13
    3h54phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    15:19 都田 Miyakoda
    天竜浜名湖線 Tenryuhamanako Line
    Hướng đến 新所原 Shinjohara
    (55phút
    JPY 770
    16:14 16:27
    CA
    40
    新所原 Shinjohara
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 豊橋 Toyohashi
    (10phút
    16:37 16:54
    CA
    42
    豊橋 Toyohashi
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h39phút
    JPY 4.840
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.590
    18:33 18:46
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (1phút
    JPY 190
    18:47 18:47
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    Đi bộ( 2phút
    18:49 18:54
    HK
    61
    南方(大阪府) Minamikata(Osaka)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (3phút
    18:57 19:05
    HK
    03
    HK
    03
    十三 Juso
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (8phút
    JPY 240
    19:13
    HK
    46
    豊中 Toyonaka
  4. 4
    15:19 - 19:46
    4h27phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    15:19 都田 Miyakoda
    天竜浜名湖線 Tenryuhamanako Line
    Hướng đến 新所原 Shinjohara
    (55phút
    JPY 770
    16:14 16:27
    CA
    40
    新所原 Shinjohara
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 豊橋 Toyohashi
    (10phút
    16:37 16:55
    CA
    42
    CA
    42
    豊橋 Toyohashi
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (48phút
    17:43 18:00
    CA
    68
    名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (37phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.270
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.540
    18:37 18:54
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (29phút
    JPY 4.840
    19:23 19:23
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 7phút
    19:30 19:35
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (11phút
    JPY 240
    19:46
    HK
    46
    豊中 Toyonaka
cntlog