1
23:08 - 23:57
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
23:04 - 23:59
55phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:08 - 23:57
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:08 別府(大分県) Beppu
    JR日豊本線(西小倉-佐伯) JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến 西小倉 Nishikokura
    (31phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 750
    Ghế Tự do : JPY 1.280
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.050
    23:39 23:53 宇佐 Usa
    JR日豊本線(西小倉-佐伯) JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến 西小倉 Nishikokura
    (4phút
    JPY 950
    23:57 豊前長洲 Buzennagasu
  2. 2
    23:04 - 23:59
    55phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    23:04 別府(大分県) Beppu
    JR日豊本線(西小倉-佐伯) JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến 西小倉 Nishikokura
    (55phút
    JPY 950
    23:59 豊前長洲 Buzennagasu
cntlog