2024/06/12  01:50  khởi hành
1
01:52 - 02:11
19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
01:51 - 02:12
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
01:50 - 02:14
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
01:50 - 02:15
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:52 - 02:11
    19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:52
    JY
    29
    新橋 Shimbashi
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (2phút
    JPY 150
    01:54 02:04
    JY
    30
    Y
    18
    有楽町 Yurakucho
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (7phút
    JPY 180
    02:11
    Y
    22
    豊洲 Toyosu
  2. 2
    01:51 - 02:12
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:51
    G
    08
    新橋 Shimbashi
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (2phút
    01:53 01:53
    G
    09
    銀座 Ginza
    Đi bộ( 10phút
    02:03 02:06
    Y
    19
    銀座一丁目 Ginza-itchome
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (6phút
    JPY 180
    02:12
    Y
    22
    豊洲 Toyosu
  3. 3
    01:50 - 02:14
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:50 新橋 Shimbashi
    Đi bộ( 8phút
    01:58 02:00
    I
    07
    内幸町 Uchisaiwaicho
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (2phút
    02:02 02:02
    I
    08
    日比谷 Hibiya
    Đi bộ( 2phút
    02:04 02:07
    Y
    18
    有楽町 Yurakucho
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (7phút
    JPY 290
    02:14
    Y
    22
    豊洲 Toyosu
  4. 4
    01:50 - 02:15
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:50 新橋 Shimbashi
    Đi bộ( 7phút
    01:57 02:01
    E
    19
    汐留 Shiodome
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến Ryogoku(Oedo Line) 
    (6phút
    02:07 02:13
    E
    16
    Y
    21
    月島 Tsukishima
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (2phút
    JPY 290
    02:15
    Y
    22
    豊洲 Toyosu
cntlog