2024/11/15  11:15  khởi hành
1
11:17 - 11:44
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
11:17 - 11:45
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
11:16 - 11:46
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
11:16 - 11:46
30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:17 - 11:44
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:17
    JY
    05
    上野 Ueno
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (10phút
    JPY 170
    11:27 11:37
    JY
    30
    Y
    18
    有楽町 Yurakucho
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (7phút
    JPY 180
    11:44
    Y
    22
    豊洲 Toyosu
  2. 2
    11:17 - 11:45
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:17
    H
    18
    上野 Ueno
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (13phút
    11:30 11:30
    H
    11
    築地 Tsukiji
    Đi bộ( 8phút
    11:38 11:41
    Y
    20
    新富町(東京都) Shintomicho(Tokyo)
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (4phút
    JPY 210
    11:45
    Y
    22
    豊洲 Toyosu
  3. 3
    11:16 - 11:46
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:16
    G
    16
    上野 Ueno
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (11phút
    11:27 11:27
    G
    09
    銀座 Ginza
    Đi bộ( 10phút
    11:37 11:40
    Y
    19
    銀座一丁目 Ginza-itchome
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (6phút
    JPY 210
    11:46
    Y
    22
    豊洲 Toyosu
  4. 4
    11:16 - 11:46
    30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:16
    G
    16
    上野 Ueno
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (2phút
    11:18 11:18
    G
    15
    上野広小路 Ueno-hirokoji
    Đi bộ( 2phút
    11:20 11:24
    E
    09
    上野御徒町 Ueno-okachimachi
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến Ryogoku(Oedo Line) 
    (14phút
    JPY 290
    11:38 11:44
    E
    16
    Y
    21
    月島 Tsukishima
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (2phút
    JPY 180
    11:46
    Y
    22
    豊洲 Toyosu
cntlog