1
04:55 - 07:32
2h37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
04:55 - 07:55
3h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
04:55 - 08:20
3h25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
04:55 - 08:57
4h2phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:55 - 07:32
    2h37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:55
    T
    05
    大橋(福岡県) Ohashi(Fukuoka)
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (17phút
    JPY 320
    05:12 05:12
    T
    14
    Murasaki
    Đi bộ( 7phút
    05:19 06:04
    JB
    08
    二日市 Futsukaichi
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 鳥栖 Tosu
    (1h28phút
    JPY 2.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.930
    07:32 豊後森 Bungomori
  2. 2
    04:55 - 07:55
    3h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:55
    T
    05
    大橋(福岡県) Ohashi(Fukuoka)
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (7phút
    JPY 220
    05:02 05:02
    T
    01
    西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Đi bộ( 3phút
    05:05 05:09
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 博多 Hakata
    (3phút
    JPY 210
    05:12 05:34
    N
    18
    博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 1.990
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.760
    05:53 06:45 久留米 Kurume
    JR久大本線 JR Kyudai Main Line
    Hướng đến 由布院 Yufuin
    (1h10phút
    JPY 2.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.000
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    07:55 豊後森 Bungomori
  3. 3
    04:55 - 08:20
    3h25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:55
    T
    05
    大橋(福岡県) Ohashi(Fukuoka)
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (17phút
    JPY 320
    05:12 05:12
    T
    14
    Murasaki
    Đi bộ( 7phút
    05:19 06:49
    JB
    08
    二日市 Futsukaichi
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 鳥栖 Tosu
    (1h31phút
    JPY 2.170
    Ghế Tự do : JPY 2.430
    08:20 豊後森 Bungomori
  4. 4
    04:55 - 08:57
    4h2phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:55
    T
    05
    大橋(福岡県) Ohashi(Fukuoka)
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (17phút
    JPY 320
    05:12 05:12
    T
    14
    Murasaki
    Đi bộ( 7phút
    05:19 05:34
    JB
    08
    二日市 Futsukaichi
    05:54 06:28
    JB
    17
    久留米 Kurume
    JR久大本線 JR Kyudai Main Line
    Hướng đến 由布院 Yufuin
    (1h5phút
    07:33 08:23 日田 Hita
    JR久大本線 JR Kyudai Main Line
    Hướng đến 由布院 Yufuin
    (34phút
    JPY 2.170
    08:57 豊後森 Bungomori
cntlog