1
17:12 - 21:23
4h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
17:12 - 21:23
4h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
17:12 - 21:29
4h17phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
17:12 - 21:38
4h26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:12 - 21:23
    4h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:12 中津(大分県) Nakatsu(Oita)
    JR日豊本線(西小倉-佐伯) JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến 大分 Oita
    (56phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.700
    18:08 18:56 大分 Oita
    JR久大本線 JR Kyudai Main Line
    Hướng đến 由布院 Yufuin
    (1h24phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.930
    20:20 21:10 天ヶ瀬 Amagase
    JR久大本線 JR Kyudai Main Line
    Hướng đến 久留米 Kurume
    (13phút
    JPY 3.740
    21:23 豊後三芳 Bungomiyoshi
  2. 2
    17:12 - 21:23
    4h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:12 中津(大分県) Nakatsu(Oita)
    JR日豊本線(西小倉-佐伯) JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến 西小倉 Nishikokura
    (35phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.000
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    17:47 18:04
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (18phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    18:22 19:13 博多 Hakata
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 鳥栖 Tosu
    (1h16phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.930
    20:29 21:19 日田 Hita
    JR久大本線 JR Kyudai Main Line
    Hướng đến 由布院 Yufuin
    (4phút
    JPY 3.960
    21:23 豊後三芳 Bungomiyoshi
  3. 3
    17:12 - 21:29
    4h17phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:12 中津(大分県) Nakatsu(Oita)
    JR日豊本線(西小倉-佐伯) JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến 西小倉 Nishikokura
    (35phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.000
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    17:47 18:09
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (16phút
    18:25 18:40 博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.860
    Ghế Tự do : JPY 2.910
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.980
    18:59 19:51 久留米 Kurume
    JR久大本線 JR Kyudai Main Line
    Hướng đến 由布院 Yufuin
    (44phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 750
    Ghế Tự do : JPY 1.480
    20:35 21:25 日田 Hita
    JR久大本線 JR Kyudai Main Line
    Hướng đến 由布院 Yufuin
    (4phút
    JPY 3.960
    21:29 豊後三芳 Bungomiyoshi
  4. 4
    17:12 - 21:38
    4h26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:12 中津(大分県) Nakatsu(Oita)
    JR日豊本線(西小倉-佐伯) JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến 大分 Oita
    (56phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.700
    18:08 18:41 大分 Oita
    JR久大本線 JR Kyudai Main Line
    Hướng đến 由布院 Yufuin
    (1h1phút
    19:42 20:32 由布院 Yufuin
    JR久大本線 JR Kyudai Main Line
    Hướng đến 久留米 Kurume
    (1h6phút
    JPY 3.740
    21:38 豊後三芳 Bungomiyoshi
cntlog