1
01:48 - 03:24
1h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
01:48 - 03:26
1h38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
01:48 - 03:30
1h42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
01:48 - 03:31
1h43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:48 - 03:24
    1h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:48
    F
    57
    吉野(奈良県) Yoshino(Nara)
    近鉄吉野線 Kintetsu Yoshino Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (38phút
    Ghế Tự do : JPY 520
    02:26 02:36
    F
    42
    B
    42
    橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    近鉄橿原線 Kintetsu Kashihara Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (21phút
    JPY 860
    02:57 02:57
    B
    30
    近鉄郡山 Kintetsu-Koriyama
    Đi bộ( 14phút
    03:11 03:18
    Q
    34
    郡山(奈良県) Koriyama(Nara)
    03:24
    Q
    32
    法隆寺 Horyuji
  2. 2
    01:48 - 03:26
    1h38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:48
    F
    57
    吉野(奈良県) Yoshino(Nara)
    近鉄吉野線 Kintetsu Yoshino Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (40phút
    02:28 02:38
    F
    42
    B
    42
    橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    近鉄橿原線 Kintetsu Kashihara Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (21phút
    JPY 860
    02:59 02:59
    B
    30
    近鉄郡山 Kintetsu-Koriyama
    Đi bộ( 14phút
    03:13 03:20
    Q
    34
    郡山(奈良県) Koriyama(Nara)
    03:26
    Q
    32
    法隆寺 Horyuji
  3. 3
    01:48 - 03:30
    1h42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    01:48
    F
    57
    吉野(奈良県) Yoshino(Nara)
    近鉄吉野線 Kintetsu Yoshino Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (40phút
    02:28 02:38
    F
    42
    B
    42
    橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    近鉄橿原線 Kintetsu Kashihara Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (11phút
    02:49 02:49
    B
    36
    田原本 Tawaramoto
    Đi bộ( 3phút
    02:52 02:59
    I
    36
    西田原本 Nishitawaramoto
    近鉄田原本線 Kintetsu Tawaramoto Line
    Hướng đến 新王寺 Shin-oji
    (18phút
    JPY 860
    03:17 03:17
    I
    43
    新王寺 Shin-oji
    Đi bộ( 2phút
    03:19 03:26
    Q
    31
    王寺 Oji(Nara)
    03:30
    Q
    32
    法隆寺 Horyuji
  4. 4
    01:48 - 03:31
    1h43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:48
    F
    57
    吉野(奈良県) Yoshino(Nara)
    近鉄吉野線 Kintetsu Yoshino Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (40phút
    02:28 02:38
    F
    42
    B
    42
    橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    近鉄橿原線 Kintetsu Kashihara Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (26phút
    JPY 860
    03:04 03:04
    B
    30
    近鉄郡山 Kintetsu-Koriyama
    Đi bộ( 14phút
    03:18 03:25
    Q
    34
    郡山(奈良県) Koriyama(Nara)
    03:31
    Q
    32
    法隆寺 Horyuji
cntlog