2024/06/25  08:25  khởi hành
1
08:29 - 10:30
2h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
08:29 - 10:37
2h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
08:29 - 10:59
2h30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
08:29 - 11:29
3h0phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:29 - 10:30
    2h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:29
    A
    42
    千里丘 Senrioka
    08:39 09:02
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.180
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.450
    09:47 10:26
    T
    岡山 Okayama
    JR津山線 JR Tsuyama Line
    Hướng đến 福渡 Fukuwatari
    (4phút
    JPY 3.410
    10:30
    T
    法界院 Hokain
  2. 2
    08:29 - 10:37
    2h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:29
    A
    42
    千里丘 Senrioka
    08:39 08:57
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (57phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    09:54 10:33
    T
    岡山 Okayama
    JR津山線 JR Tsuyama Line
    Hướng đến 福渡 Fukuwatari
    (4phút
    JPY 3.410
    10:37
    T
    法界院 Hokain
  3. 3
    08:29 - 10:59
    2h30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:29
    A
    42
    千里丘 Senrioka
    08:39 09:02
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (1h14phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    10:16 10:55
    T
    岡山 Okayama
    JR津山線 JR Tsuyama Line
    Hướng đến 福渡 Fukuwatari
    (4phút
    JPY 3.410
    10:59
    T
    法界院 Hokain
  4. 4
    08:29 - 11:29
    3h0phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:29
    A
    42
    千里丘 Senrioka
    08:45 08:55
    A
    47
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (23phút
    JPY 730
    09:18 09:18
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 4phút
    09:22 09:25
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (2phút
    JPY 210
    09:27 09:52
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (31phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.180
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.450
    10:23 11:26
    T
    岡山 Okayama
    JR津山線 JR Tsuyama Line
    Hướng đến 福渡 Fukuwatari
    (3phút
    JPY 2.640
    11:29
    T
    法界院 Hokain
cntlog