2024/09/20  22:52  khởi hành
1
22:59 - 23:36
37phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
22:52 - 23:49
57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
22:52 - 23:56
1h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
22:52 - 00:14
1h22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:59 - 23:36
    37phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    22:59
    A
    68
    須磨 Suma
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 姫路 Himeji
    (37phút
    JPY 680
    23:36
    A
    80
    宝殿 Hoden
  2. 2
    22:52 - 23:49
    57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:52 須磨 Suma
    Đi bộ( 2phút
    22:54 23:01
    SY
    06
    山陽須磨 San'yosuma
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽明石 San'yoakashi
    (12phút
    JPY 380
    23:13 23:13
    SY
    17
    山陽明石 San'yoakashi
    Đi bộ( 2phút
    23:15 23:22
    A
    73
    明石 Akashi
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 姫路 Himeji
    (13phút
    23:35 23:45
    A
    79
    A
    79
    加古川 Kakogawa
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 姫路 Himeji
    (4phút
    JPY 420
    23:49
    A
    80
    宝殿 Hoden
  3. 3
    22:52 - 23:56
    1h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:52 須磨 Suma
    Đi bộ( 2phút
    22:54 23:01
    SY
    06
    山陽須磨 San'yosuma
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽明石 San'yoakashi
    (12phút
    JPY 380
    23:13 23:13
    SY
    17
    山陽明石 San'yoakashi
    Đi bộ( 2phút
    23:15 23:22
    A
    73
    明石 Akashi
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 姫路 Himeji
    (3phút
    23:25 23:35
    A
    74
    A
    74
    西明石 Nishiakashi
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 姫路 Himeji
    (21phút
    JPY 420
    23:56
    A
    80
    宝殿 Hoden
  4. 4
    22:52 - 00:14
    1h22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:52 須磨 Suma
    Đi bộ( 2phút
    22:54 23:01
    SY
    06
    山陽須磨 San'yosuma
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽明石 San'yoakashi
    (45phút
    JPY 820
    23:46 23:46
    SY
    43
    山陽姫路 San'yohimeji
    Đi bộ( 6phút
    23:52 23:59
    A
    85
    姫路 Himeji
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (15phút
    JPY 240
    00:14
    A
    80
    宝殿 Hoden
cntlog