1
22:38 - 23:28
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
22:38 - 23:28
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
22:38 - 00:05
1h27phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:38 - 23:28
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:38
    MY
    04
    竹村 Takemura
    名鉄三河線 Meitetsu Mikawa Line
    Hướng đến 知立 Chiryu
    (13phút
    22:51 23:01
    NH
    19
    NH
    19
    知立 Chiryu
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (5phút
    23:06 23:16
    NH
    17
    NH
    17
    Shin Anjo
    名鉄西尾線 Meitetsu Nishio Line
    Hướng đến 西尾 Nishio
    (12phút
    JPY 570
    23:28
    GN
    05
    桜井(愛知県) Sakurai(Aichi)
  2. 2
    22:38 - 23:28
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:38
    MY
    04
    竹村 Takemura
    名鉄三河線 Meitetsu Mikawa Line
    Hướng đến 知立 Chiryu
    (13phút
    22:51 23:02
    NH
    19
    NH
    19
    知立 Chiryu
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (4phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 450
    23:06 23:16
    NH
    17
    NH
    17
    Shin Anjo
    名鉄西尾線 Meitetsu Nishio Line
    Hướng đến 西尾 Nishio
    (12phút
    JPY 570
    23:28
    GN
    05
    桜井(愛知県) Sakurai(Aichi)
  3. 3
    22:38 - 00:05
    1h27phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    22:38
    MY
    04
    竹村 Takemura
    名鉄三河線 Meitetsu Mikawa Line
    Hướng đến 豊田市 Toyotashi
    (8phút
    JPY 250
    22:46 22:46
    MY
    06
    Uwa Goromo
    Đi bộ( 5phút
    22:51 23:01 新上挙母 Shin-uwagoromo
    愛知環状鉄道 Aichi Loop Railway
    Hướng đến 岡崎 Okazaki
    (22phút
    JPY 400
    23:23 23:23 中岡崎 Nakaokazaki
    Đi bộ( 1phút
    23:24 23:31
    NH
    14
    岡崎公園前 Okazakikoen-mae
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Nagoya 
    (12phút
    23:43 23:53
    NH
    17
    NH
    17
    Shin Anjo
    名鉄西尾線 Meitetsu Nishio Line
    Hướng đến 西尾 Nishio
    (12phút
    JPY 460
    00:05
    GN
    05
    桜井(愛知県) Sakurai(Aichi)
cntlog