2025/06/08  22:46  khởi hành
1
23:01 - 04:17
5h16phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
23:01 - 04:20
5h19phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
23:01 - 05:21
6h20phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
23:01 - 05:30
6h29phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:01 - 04:17
    5h16phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    23:01 Yamadani
    Matsuura Railway Nishikyushu Line
    Hướng đến  Arita
    (12phút
    JPY 320
    23:13 23:47 Arita
    JR Sasebo Line
    Hướng đến  Kohoku(Saga)
    (1h18phút
    JPY 1.850
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    01:05 01:15
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    01:20 02:00
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    03:40 03:45 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    03:52 04:02
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (15phút
    JPY 280
    04:17
    KK
    08
    Heiwajima
  2. 2
    23:01 - 04:20
    5h19phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    23:01 Yamadani
    Matsuura Railway Nishikyushu Line
    Hướng đến  Arita
    (12phút
    JPY 320
    23:13 23:47 Arita
    JR Sasebo Line
    Hướng đến  Kohoku(Saga)
    (49phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.000
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    00:36 00:53
    JH
    02
    Shin-tosu
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (13phút
    JPY 1.850
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 1.590
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.360
    01:06 01:18
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    01:23 02:03
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    03:43 03:48 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    03:55 04:05
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (15phút
    JPY 280
    04:20
    KK
    08
    Heiwajima
  3. 3
    23:01 - 05:21
    6h20phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    23:01 Yamadani
    Matsuura Railway Nishikyushu Line
    Hướng đến  Arita
    (12phút
    JPY 320
    23:13 23:46 Arita
    JR Sasebo Line
    Hướng đến  Sasebo
    (12phút
    23:58 00:15 Haiki
    JR Omura Line
    Hướng đến  Omura(Nagasaki)
    (48phút
    JPY 1.130
    01:03 01:26
    Omura(Nagasaki)
    Bus(Nagasaki Airport-Isahaya)
    Hướng đến  Nagasaki Airport
    (28phút
    JPY 240
    01:54 03:04 Nagasaki Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    04:44 04:49 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    04:56 05:06
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (15phút
    JPY 280
    05:21
    KK
    08
    Heiwajima
  4. 4
    23:01 - 05:30
    6h29phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    23:01 Yamadani
    Matsuura Railway Nishikyushu Line
    Hướng đến  Arita
    (12phút
    JPY 320
    23:13 23:46 Arita
    JR Sasebo Line
    Hướng đến  Sasebo
    (26phút
    JPY 480
    00:12 00:45
    Sasebo
    Bus(Nagasaki Airport-Sasebo)
    Hướng đến  Nagasaki Airport
    (1h30phút
    JPY 1.400
    02:15 03:13 Nagasaki Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    04:53 04:58 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    05:05 05:15
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (15phút
    JPY 280
    05:30
    KK
    08
    Heiwajima
cntlog