2024/11/15  18:52  khởi hành
1
19:07 - 00:23
5h16phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
19:07 - 00:26
5h19phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
19:07 - 01:27
6h20phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
19:07 - 01:36
6h29phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:07 - 00:23
    5h16phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:07 山谷 Yamadani
    松浦鉄道西九州線 Matsuura Railway Nishikyushu Line
    Hướng đến 有田 Arita
    (12phút
    JPY 320
    19:19 19:53 有田 Arita
    JR佐世保線 JR Sasebo Line
    Hướng đến Kohoku(Saga) 
    (1h18phút
    JPY 1.850
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.700
    21:11 21:21
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    21:26 22:06
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    23:46 23:51 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    23:58 00:08
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (15phút
    JPY 280
    00:23
    KK
    08
    平和島 Heiwajima
  2. 2
    19:07 - 00:26
    5h19phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    19:07 山谷 Yamadani
    松浦鉄道西九州線 Matsuura Railway Nishikyushu Line
    Hướng đến 有田 Arita
    (12phút
    JPY 320
    19:19 19:53 有田 Arita
    JR佐世保線 JR Sasebo Line
    Hướng đến Kohoku(Saga) 
    (49phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.000
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    20:42 20:59
    JH
    02
    新鳥栖 Shin-tosu
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (13phút
    JPY 1.850
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 1.990
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.760
    21:12 21:24
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    21:29 22:09
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    23:49 23:54 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    00:01 00:11
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (15phút
    JPY 280
    00:26
    KK
    08
    平和島 Heiwajima
  3. 3
    19:07 - 01:27
    6h20phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    19:07 山谷 Yamadani
    松浦鉄道西九州線 Matsuura Railway Nishikyushu Line
    Hướng đến 有田 Arita
    (12phút
    JPY 320
    19:19 19:52 有田 Arita
    JR佐世保線 JR Sasebo Line
    Hướng đến 佐世保 Sasebo
    (12phút
    20:04 20:21 早岐 Haiki
    JR大村線 JR Omura Line
    Hướng đến 大村(長崎県) Omura(Nagasaki)
    (48phút
    JPY 1.130
    21:09 21:32
    大村(長崎県) Omura(Nagasaki)
    連絡バス(長崎空港-諫早) Bus(Nagasaki Airport-Isahaya)
    Hướng đến 長崎空港 Nagasaki Airport
    (28phút
    JPY 240
    22:00 23:10 長崎空港 Nagasaki Airport
    空路([東京]羽田空港-長崎空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    00:50 00:55 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    01:02 01:12
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (15phút
    JPY 280
    01:27
    KK
    08
    平和島 Heiwajima
  4. 4
    19:07 - 01:36
    6h29phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:07 山谷 Yamadani
    松浦鉄道西九州線 Matsuura Railway Nishikyushu Line
    Hướng đến 有田 Arita
    (12phút
    JPY 320
    19:19 19:52 有田 Arita
    JR佐世保線 JR Sasebo Line
    Hướng đến 佐世保 Sasebo
    (26phút
    JPY 480
    20:18 20:51
    佐世保 Sasebo
    連絡バス(長崎空港-佐世保) Bus(Nagasaki Airport-Sasebo)
    Hướng đến 長崎空港 Nagasaki Airport
    (1h30phút
    JPY 1.400
    22:21 23:19 長崎空港 Nagasaki Airport
    空路([東京]羽田空港-長崎空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    00:59 01:04 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    01:11 01:21
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (15phút
    JPY 280
    01:36
    KK
    08
    平和島 Heiwajima
cntlog