2024/09/28  14:31  khởi hành
1
14:38 - 16:02
1h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
14:38 - 16:06
1h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
14:38 - 16:09
1h31phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
14:38 - 16:12
1h34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:38 - 16:02
    1h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:38
    SS
    23
    航空公園 Koku-koen
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (37phút
    JPY 390
    15:15 15:20
    SS
    02
    JY
    15
    高田馬場 Takadanobaba
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (23phút
    JPY 210
    15:43 15:56
    JY
    25
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (6phút
    JPY 180
    16:02
    KK
    08
    平和島 Heiwajima
  2. 2
    14:38 - 16:06
    1h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:38
    SS
    23
    航空公園 Koku-koen
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (37phút
    JPY 390
    15:15 15:23
    SS
    02
    T
    03
    高田馬場 Takadanobaba
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (15phút
    15:38 15:46
    T
    10
    A
    13
    日本橋(東京都) Nihombashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (11phút
    JPY 320
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (9phút
    JPY 230
    16:06
    KK
    08
    平和島 Heiwajima
  3. 3
    14:38 - 16:09
    1h31phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:38
    SS
    23
    航空公園 Koku-koen
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (41phút
    JPY 390
    15:19 15:19
    SS
    01
    西武新宿 Seibu-Shinjuku
    Đi bộ( 5phút
    15:24 15:26
    M
    08
    新宿 Shinjuku
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (10phút
    15:36 15:38
    M
    13
    G
    05
    赤坂見附 Akasaka-mitsuke
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (6phút
    15:44 15:54
    G
    08
    A
    10
    新橋 Shimbashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (6phút
    JPY 320
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (9phút
    JPY 230
    16:09
    KK
    08
    平和島 Heiwajima
  4. 4
    14:38 - 16:12
    1h34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:38
    SS
    23
    航空公園 Koku-koen
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (41phút
    JPY 390
    15:19 15:19
    SS
    01
    西武新宿 Seibu-Shinjuku
    Đi bộ( 10phút
    15:29 15:31
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (19phút
    JPY 210
    15:50 15:58
    JY
    25
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (14phút
    JPY 180
    16:12
    KK
    08
    平和島 Heiwajima
cntlog