2024/09/28  06:53  khởi hành
1
06:56 - 11:41
4h45phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
2
06:56 - 11:42
4h46phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
06:56 - 11:44
4h48phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
06:56 - 12:26
5h30phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:56 - 11:41
    4h45phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    06:56
    SS
    11
    井荻 Iogi
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 高田馬場 Takadanobaba
    (18phút
    JPY 220
    07:14 07:22
    SS
    02
    T
    03
    高田馬場 Takadanobaba
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (15phút
    07:37 07:45
    T
    10
    A
    13
    日本橋(東京都) Nihombashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (11phút
    JPY 320
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    08:15 08:15
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    08:17 08:57 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    10:37 10:49
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    10:54 11:13
    K
    11
    博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (18phút
    JPY 1.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    11:31 11:40 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    北九州モノレール Kitakyushukosoku Monorail
    Hướng đến 企救丘 Kikugaoka
    (1phút
    JPY 100
    11:41 平和通 Heiwa-dori
  2. 2
    06:56 - 11:42
    4h46phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    06:56
    SS
    11
    井荻 Iogi
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 高田馬場 Takadanobaba
    (14phút
    JPY 190
    07:10 07:20
    SS
    04
    E
    32
    中井 Nakai(Tokyo)
    都営大江戸線(放射部) Toeioedo Line
    Hướng đến 都庁前 Tocho-mae
    (26phút
    07:46 07:53
    E
    20
    A
    09
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (4phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    08:16 08:16
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    08:18 08:58 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    10:38 10:50
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    10:55 11:14
    K
    11
    博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (18phút
    JPY 1.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    11:32 11:41 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    北九州モノレール Kitakyushukosoku Monorail
    Hướng đến 企救丘 Kikugaoka
    (1phút
    JPY 100
    11:42 平和通 Heiwa-dori
  3. 3
    06:56 - 11:44
    4h48phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    06:56
    SS
    11
    井荻 Iogi
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 高田馬場 Takadanobaba
    (3phút
    06:59 07:09
    SS
    09
    SS
    09
    鷺ノ宮 Saginomiya(Tokyo)
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 高田馬場 Takadanobaba
    (8phút
    JPY 220
    07:17 07:22
    SS
    02
    JY
    15
    高田馬場 Takadanobaba
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (23phút
    JPY 210
    07:45 07:58
    JY
    25
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    08:15 08:15
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    08:17 08:57 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    10:37 10:49
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    10:54 11:18
    K
    11
    博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (16phút
    JPY 1.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.380
    11:34 11:43 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    北九州モノレール Kitakyushukosoku Monorail
    Hướng đến 企救丘 Kikugaoka
    (1phút
    JPY 100
    11:44 平和通 Heiwa-dori
  4. 4
    06:56 - 12:26
    5h30phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    06:56
    SS
    11
    井荻 Iogi
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 高田馬場 Takadanobaba
    (18phút
    JPY 220
    07:14 07:26
    SS
    02
    T
    03
    高田馬場 Takadanobaba
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (16phút
    07:42 07:48
    T
    10
    A
    13
    日本橋(東京都) Nihombashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (11phút
    JPY 320
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    08:18 08:18
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    08:20 09:13 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-北九州空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kitakyushu Airport)
    Hướng đến 北九州空港 Kitakyushu Airport
    (1h35phút
    JPY 45.250
    10:48 11:21
    北九州空港 Kitakyushu Airport
    連絡バス(北九州空港-朽網) Bus(Kitakyushu Airport-Kusami)
    Hướng đến 朽網 Kusami
    (19phút
    JPY 420
    11:40 11:54
    JF
    07
    朽網 Kusami
    JR日豊本線(西小倉-佐伯) JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến 西小倉 Nishikokura
    (22phút
    JPY 280
    12:16 12:25
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    北九州モノレール Kitakyushukosoku Monorail
    Hướng đến 企救丘 Kikugaoka
    (1phút
    JPY 100
    12:26 平和通 Heiwa-dori
cntlog