1
07:25 - 08:03
38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
07:25 - 08:05
40phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
07:25 - 08:07
42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
07:25 - 08:09
44phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:25 - 08:03
    38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:25
    O
    03
    桃谷 Momodani
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (6phút
    JPY 170
    07:31 07:31
    O
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    Đi bộ( 3phút
    07:34 07:37
    M
    22
    動物園前 Dobutsuen-mae
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (2phút
    07:39 07:44
    M
    21
    Y
    16
    大国町 Daikokucho
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (11phút
    07:55 08:01
    Y
    21
    P
    18
    住之江公園 Suminoekoen
    Osaka Metro Nanko Port Town Line
    Hướng đến コスモスクエア Cosmosquare
    (2phút
    JPY 290
    08:03
    P
    17
    平林(大阪府) Hirabayashi(Osaka)
  2. 2
    07:25 - 08:05
    40phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:25
    O
    03
    桃谷 Momodani
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 鶴橋 Tsuruhashi
    (2phút
    JPY 140
    07:27 07:32
    O
    04
    S
    19
    鶴橋 Tsuruhashi
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (6phút
    07:38 07:44
    S
    16
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (13phút
    07:57 08:03
    Y
    21
    P
    18
    住之江公園 Suminoekoen
    Osaka Metro Nanko Port Town Line
    Hướng đến コスモスクエア Cosmosquare
    (2phút
    JPY 290
    08:05
    P
    17
    平林(大阪府) Hirabayashi(Osaka)
  3. 3
    07:25 - 08:07
    42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:25
    O
    03
    桃谷 Momodani
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 鶴橋 Tsuruhashi
    (2phút
    JPY 140
    07:27 07:35
    O
    04
    A
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    近鉄奈良線 Kintetsu Nara Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (6phút
    JPY 240
    07:41 07:41
    A
    01
    Osaka-Namba
    Đi bộ( 3phút
    07:44 07:46
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (13phút
    07:59 08:05
    Y
    21
    P
    18
    住之江公園 Suminoekoen
    Osaka Metro Nanko Port Town Line
    Hướng đến コスモスクエア Cosmosquare
    (2phút
    JPY 290
    08:07
    P
    17
    平林(大阪府) Hirabayashi(Osaka)
  4. 4
    07:25 - 08:09
    44phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:25
    O
    03
    桃谷 Momodani
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (6phút
    JPY 170
    07:31 07:43
    O
    19
    NK
    03
    新今宮 Shin-imamiya
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (2phút
    JPY 180
    07:45 07:45
    NK
    05
    天下茶屋 Tengachaya
    Đi bộ( 7phút
    07:52 07:54
    Y
    18
    岸里 Kishinosato
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (7phút
    08:01 08:07
    Y
    21
    P
    18
    住之江公園 Suminoekoen
    Osaka Metro Nanko Port Town Line
    Hướng đến コスモスクエア Cosmosquare
    (2phút
    JPY 240
    08:09
    P
    17
    平林(大阪府) Hirabayashi(Osaka)
cntlog