1
18:43 - 19:25
42phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
18:40 - 19:27
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
18:45 - 19:32
47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
18:45 - 19:34
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:43 - 19:25
    42phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:43
    M
    9
    紙屋町西 Kamiyachonishi
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (21phút
    thông qua đào tạo
    M
    19
    M
    19
    広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    広島電鉄宮島線 Hiroshima Electric Railway Miyajima Line
    Hướng đến 広電宮島口 Hiroden-Miyajimaguchi
    (21phút
    JPY 250
    19:25
    M
    33
    廿日市市役所前(平良) Hatsukaichishiyakushomae
  2. 2
    18:40 - 19:27
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:40 紙屋町西 Kamiyachonishi
    Đi bộ( 1phút
    18:41 18:46 県庁前(広島県) Kencho-mae(Hiroshima)
    広島高速交通アストラムライン Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến 広域公園前 Koikikoen-mae
    (3phút
    JPY 190
    18:49 19:02
    R
    02
    新白島 Shin-Hakushima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 下関 Shimonoseki
    (16phút
    JPY 240
    19:18 19:18
    R
    07
    廿日市 Hatsukaichi
    Đi bộ( 3phút
    19:21 19:25
    M
    32
    広電廿日市 Hiroden-Hatsukaichi
    広島電鉄宮島線 Hiroshima Electric Railway Miyajima Line
    Hướng đến 広電宮島口 Hiroden-Miyajimaguchi
    (2phút
    JPY 140
    19:27
    M
    33
    廿日市市役所前(平良) Hatsukaichishiyakushomae
  3. 3
    18:45 - 19:32
    47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:45
    M
    9
    紙屋町西 Kamiyachonishi
    広島電鉄(広電西広島-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hirodennishihiroshima-Hiroshimako)
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (6phút
    18:51 18:57
    M
    12
    M
    12
    十日市町 Tokaichimachi
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (14phút
    thông qua đào tạo
    M
    19
    M
    19
    広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    広島電鉄宮島線 Hiroshima Electric Railway Miyajima Line
    Hướng đến 広電宮島口 Hiroden-Miyajimaguchi
    (21phút
    JPY 250
    19:32
    M
    33
    廿日市市役所前(平良) Hatsukaichishiyakushomae
  4. 4
    18:45 - 19:34
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:45
    M
    9
    紙屋町西 Kamiyachonishi
    広島電鉄(広電西広島-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hirodennishihiroshima-Hiroshimako)
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (3phút
    JPY 220
    18:48 18:54
    M
    10
    M
    10
    原爆ドーム前 Gembaku Dome-mae
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (19phút
    thông qua đào tạo
    M
    19
    M
    19
    広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    広島電鉄宮島線 Hiroshima Electric Railway Miyajima Line
    Hướng đến 広電宮島口 Hiroden-Miyajimaguchi
    (21phút
    JPY 250
    19:34
    M
    33
    廿日市市役所前(平良) Hatsukaichishiyakushomae
cntlog