1
05:37 - 06:38
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
05:37 - 06:38
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
05:37 - 06:46
1h9phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
05:35 - 06:45
1h10phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:37 - 06:38
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:37
    HS
    09
    Amagasaki(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (7phút
    JPY 250
    05:44 05:44
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 9phút
    05:53 05:58
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (20phút
    JPY 280
    06:18 06:26
    HK
    50
    NS
    01
    Kawanishinoseguchi
    Nose Electric Railway Myoken Line
    Hướng đến  Myokenguchi
    (12phút
    JPY 230
    06:38
    NS
    07
    Hirano(Hyogo)
  2. 2
    05:37 - 06:38
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:37
    HS
    09
    Amagasaki(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (7phút
    JPY 250
    05:44 05:44
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 5phút
    05:49 05:56
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (18phút
    JPY 330
    06:14 06:14
    G
    54
    Kawanishiikeda
    Đi bộ( 7phút
    06:21 06:26
    NS
    01
    Kawanishinoseguchi
    Nose Electric Railway Myoken Line
    Hướng đến  Myokenguchi
    (12phút
    JPY 230
    06:38
    NS
    07
    Hirano(Hyogo)
  3. 3
    05:37 - 06:46
    1h9phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:37
    HS
    09
    Amagasaki(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (7phút
    JPY 250
    05:44 05:44
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 9phút
    05:53 05:58
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (3phút
    06:01 06:09
    HK
    03
    HK
    03
    Juso
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (17phút
    JPY 280
    06:26 06:34
    HK
    50
    NS
    01
    Kawanishinoseguchi
    Nose Electric Railway Myoken Line
    Hướng đến  Myokenguchi
    (12phút
    JPY 230
    06:46
    NS
    07
    Hirano(Hyogo)
  4. 4
    05:35 - 06:45
    1h10phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:35
    HS
    09
    Amagasaki(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (8phút
    JPY 200
    05:43 05:43
    HS
    02
    Fukushima(Hanshin Line)
    Đi bộ( 5phút
    05:48 05:51
    O
    12
    Fukushima(Osaka-Kanjo Line)
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Osaka
    (2phút
    05:53 06:03
    O
    11
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (18phút
    JPY 330
    06:21 06:21
    G
    54
    Kawanishiikeda
    Đi bộ( 7phút
    06:28 06:33
    NS
    01
    Kawanishinoseguchi
    Nose Electric Railway Myoken Line
    Hướng đến  Myokenguchi
    (12phút
    JPY 230
    06:45
    NS
    07
    Hirano(Hyogo)
cntlog