1
04:05 - 09:20
5h15phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
2
04:05 - 09:23
5h18phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
04:05 - 09:49
5h44phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
04:05 - 10:05
6h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:05 - 09:20
    5h15phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    04:05
    A
    43
    岸辺 Kishibe
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (13phút
    JPY 190
    04:18 04:18
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 7phút
    04:25 04:30
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    04:43 04:52
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    04:55 06:10 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-仙台空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến 仙台空港 Sendai Airport
    (1h10phút
    JPY 43.600
    07:20 07:38 仙台空港 Sendai Airport
    仙台空港線 Sendai Airport Line
    Hướng đến 名取 Natori
    (10phút
    JPY 420
    thông qua đào tạo 名取 Natori
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (13phút
    08:01 08:16 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (29phút
    JPY 1.520
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    08:45 09:06 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    福島交通飯坂線 Fukushimakotsuizaka Line
    Hướng đến 飯坂温泉 Iizakaonsen
    (14phút
    JPY 320
    09:20 平野(福島県) Hirano(Fukushima)
  2. 2
    04:05 - 09:23
    5h18phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    04:05
    A
    43
    岸辺 Kishibe
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (6phút
    JPY 170
    04:11 04:11
    A
    41
    茨木 Ibaraki
    Đi bộ( 20phút
    04:31 04:37 宇野辺 Unobe
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (21phút
    JPY 440
    04:58 06:13 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-仙台空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến 仙台空港 Sendai Airport
    (1h10phút
    JPY 43.600
    07:23 07:41 仙台空港 Sendai Airport
    仙台空港線 Sendai Airport Line
    Hướng đến 名取 Natori
    (10phút
    JPY 420
    thông qua đào tạo 名取 Natori
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (13phút
    08:04 08:19 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (29phút
    JPY 1.520
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    08:48 09:09 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    福島交通飯坂線 Fukushimakotsuizaka Line
    Hướng đến 飯坂温泉 Iizakaonsen
    (14phút
    JPY 320
    09:23 平野(福島県) Hirano(Fukushima)
  3. 3
    04:05 - 09:49
    5h44phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:05
    A
    43
    岸辺 Kishibe
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (7phút
    JPY 190
    04:12 04:30
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.810
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.680
    07:04 07:21 東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h53phút
    JPY 11.330
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.740
    Ghế Tự do : JPY 4.270
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.930
    09:14 09:35 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    福島交通飯坂線 Fukushimakotsuizaka Line
    Hướng đến 飯坂温泉 Iizakaonsen
    (14phút
    JPY 320
    09:49 平野(福島県) Hirano(Fukushima)
  4. 4
    04:05 - 10:05
    6h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:05
    A
    43
    岸辺 Kishibe
    04:41 05:01
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.810
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.680
    07:20 07:37 東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h53phút
    JPY 11.330
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.740
    Ghế Tự do : JPY 4.270
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.930
    09:30 09:51 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    福島交通飯坂線 Fukushimakotsuizaka Line
    Hướng đến 飯坂温泉 Iizakaonsen
    (14phút
    JPY 320
    10:05 平野(福島県) Hirano(Fukushima)
cntlog