1
08:28 - 08:51
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
08:29 - 08:53
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
08:29 - 08:59
30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
08:26 - 09:00
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:28 - 08:51
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:28
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (4phút
    08:32 08:38
    S
    18
    T
    25
    谷町九丁目 Tanimachi 9 Chome
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (13phút
    JPY 290
    08:51
    T
    32
    平野(Osaka Metro) Hirano(Osaka Metro)
  2. 2
    08:29 - 08:53
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:29
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (6phút
    08:35 08:44
    M
    23
    T
    27
    天王寺 Tennoji
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (9phút
    JPY 290
    08:53
    T
    32
    平野(Osaka Metro) Hirano(Osaka Metro)
  3. 3
    08:29 - 08:59
    30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:29
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (6phút
    JPY 240
    08:35 08:35
    M
    23
    天王寺 Tennoji
    Đi bộ( 3phút
    08:38 08:44
    HN
    01
    天王寺駅前 Tennoji-eki-mae
    Hankai Denkikido Uemachi Line
    Hướng đến 住吉(大阪府) Sumiyoshi(Osaka)
    (2phút
    JPY 230
    08:46 08:46
    HN
    02
    阿倍野(阪堺電軌) Abeno(Hankai Line)
    Đi bộ( 2phút
    08:48 08:51
    T
    28
    阿倍野(Osaka Metro) Abeno(Osaka Metro)
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (8phút
    JPY 240
    08:59
    T
    32
    平野(Osaka Metro) Hirano(Osaka Metro)
  4. 4
    08:26 - 09:00
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:26 なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    08:29 08:34
    A
    01
    Osaka-Namba
    近鉄難波線 Kintetsu Namba Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (3phút
    JPY 180
    08:37 08:37
    A
    03
    Osaka-Uehonmachi
    Đi bộ( 7phút
    08:44 08:47
    T
    25
    谷町九丁目 Tanimachi 9 Chome
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (13phút
    JPY 290
    09:00
    T
    32
    平野(Osaka Metro) Hirano(Osaka Metro)
cntlog