2025/08/06  19:05  khởi hành
1
19:10 - 20:55
1h45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
19:10 - 21:07
1h57phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
19:10 - 21:37
2h27phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
19:10 - 21:47
2h37phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:10 - 20:55
    1h45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:10
    T
    12
    Tofuro-mae
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Omuta
    (3phút
    JPY 170
    19:13 19:13
    T
    14
    Murasaki
    Đi bộ( 7phút
    19:20 19:35
    JB
    08
    Futsukaichi
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Tosu
    (20phút
    19:55 20:10
    JB
    17
    Kurume
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Kumamoto
    (22phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.060
    20:32 20:51 Kumamoto
    JR Hohi Main Line
    Hướng đến  Miyaji
    (4phút
    JPY 2.170
    20:55 Heisei
  2. 2
    19:10 - 21:07
    1h57phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:10
    T
    12
    Tofuro-mae
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (21phút
    JPY 370
    19:31 19:31
    T
    01
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Đi bộ( 3phút
    19:34 19:38
    N
    16
    Tenjinminami
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Hakata
    (3phút
    JPY 210
    19:41 20:03
    N
    18
    Hakata
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Kumamoto
    (41phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.330
    20:44 21:03 Kumamoto
    JR Hohi Main Line
    Hướng đến  Miyaji
    (4phút
    JPY 2.530
    21:07 Heisei
  3. 3
    19:10 - 21:37
    2h27phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:10
    T
    12
    Tofuro-mae
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (21phút
    JPY 370
    19:31 19:31
    T
    01
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Đi bộ( 3phút
    19:34 19:38
    N
    16
    Tenjinminami
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Hakata
    (3phút
    JPY 210
    19:41 20:23
    N
    18
    Hakata
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Kumamoto
    (51phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.330
    21:14 21:33 Kumamoto
    JR Hohi Main Line
    Hướng đến  Miyaji
    (4phút
    JPY 2.530
    21:37 Heisei
  4. 4
    19:10 - 21:47
    2h37phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    19:10
    T
    12
    Tofuro-mae
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (21phút
    JPY 370
    19:31 19:31
    T
    01
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Đi bộ( 4phút
    19:35 19:39
    K
    08
    Tenjin
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (6phút
    JPY 210
    19:45 20:04
    K
    11
    Hakata
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Kumamoto
    (41phút
    JPY 2.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.330
    20:45 20:45 Kumamoto
    Đi bộ( 3phút
    20:48 20:52 Kumamoto-eki-mae
    Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến  Kengunmachi
    (20phút
    21:12 21:22 Misotenjin-mae
    Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến  Kengunmachi
    (1phút
    JPY 180
    21:23 21:23 Shinsuizenjieki-mae
    Đi bộ( 3phút
    21:26 21:42 Shin-suizenji
    JR Hohi Main Line
    Hướng đến  Kumamoto
    (5phút
    JPY 170
    21:47 Heisei
cntlog