1
01:52 - 02:49
57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
01:52 - 02:57
1h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
01:52 - 02:58
1h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
01:57 - 03:02
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:52 - 02:49
    57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:52
    OH
    11
    経堂 Kyodo
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (9phút
    JPY 200
    02:01 02:11
    OH
    18
    JN
    14
    登戸 Noborito
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (15phút
    JPY 230
    02:26 02:34
    JN
    21
    KO
    25
    分倍河原 Bubaigawara
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (15phút
    JPY 210
    02:49
    KO
    31
    平山城址公園 Hirayamajoshi-koen
  2. 2
    01:52 - 02:57
    1h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:52
    OH
    11
    経堂 Kyodo
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (4phút
    JPY 170
    01:56 02:02
    OH
    07
    IN
    05
    下北沢 Shimo-Kitazawa
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 吉祥寺 Kichijoji
    (4phút
    02:06 02:19
    IN
    08
    KO
    06
    明大前 Meidai-mae
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (24phút
    02:43 02:51
    KO
    29
    KO
    29
    高幡不動 Takahatafudo
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (6phút
    JPY 390
    02:57
    KO
    31
    平山城址公園 Hirayamajoshi-koen
  3. 3
    01:52 - 02:58
    1h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:52
    OH
    11
    経堂 Kyodo
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (4phút
    JPY 170
    01:56 02:05
    OH
    07
    IN
    05
    下北沢 Shimo-Kitazawa
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 吉祥寺 Kichijoji
    (2phút
    02:07 02:20
    IN
    08
    KO
    06
    明大前 Meidai-mae
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (24phút
    02:44 02:52
    KO
    29
    KO
    29
    高幡不動 Takahatafudo
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (6phút
    JPY 390
    02:58
    KO
    31
    平山城址公園 Hirayamajoshi-koen
  4. 4
    01:57 - 03:02
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:57
    OH
    11
    経堂 Kyodo
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (26phút
    JPY 330
    02:23 02:23
    OT
    06
    小田急多摩センター Odakyu Tama Center
    Đi bộ( 4phút
    02:27 02:32
    TT
    01
    多摩センター Tama-Center
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 上北台 Kamikitadai
    (12phút
    JPY 320
    02:44 02:56
    TT
    07
    KO
    29
    高幡不動 Takahatafudo
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (6phút
    JPY 140
    03:02
    KO
    31
    平山城址公園 Hirayamajoshi-koen
cntlog