1
06:51 - 07:49
58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
06:48 - 07:52
1h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
06:51 - 07:59
1h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
06:51 - 08:02
1h11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:51 - 07:49
    58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:51
    IN
    14
    久我山 Kugayama
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (7phút
    06:58 07:11
    IN
    08
    KO
    06
    明大前 Meidai-mae
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (24phút
    07:35 07:43
    KO
    29
    KO
    29
    高幡不動 Takahatafudo
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (6phút
    JPY 390
    07:49
    KO
    31
    平山城址公園 Hirayamajoshi-koen
  2. 2
    06:48 - 07:52
    1h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:48
    IN
    14
    久我山 Kugayama
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 吉祥寺 Kichijoji
    (5phút
    JPY 140
    06:53 07:00
    IN
    17
    JC
    11
    吉祥寺 Kichijoji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (31phút
    JPY 410
    07:31 07:31
    JC
    22
    八王子 Hachioji
    Đi bộ( 8phút
    07:39 07:44
    KO
    34
    京王八王子 Keio-hachioji
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (8phút
    JPY 160
    07:52
    KO
    31
    平山城址公園 Hirayamajoshi-koen
  3. 3
    06:51 - 07:59
    1h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:51
    IN
    14
    久我山 Kugayama
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 吉祥寺 Kichijoji
    (4phút
    JPY 140
    06:55 07:02
    IN
    17
    JC
    11
    吉祥寺 Kichijoji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (20phút
    JPY 230
    07:22 07:22
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    07:26 07:31
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 多摩センター Tama-Center
    (10phút
    JPY 270
    07:41 07:53
    TT
    07
    KO
    29
    高幡不動 Takahatafudo
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (6phút
    JPY 140
    07:59
    KO
    31
    平山城址公園 Hirayamajoshi-koen
  4. 4
    06:51 - 08:02
    1h11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:51
    IN
    14
    久我山 Kugayama
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (7phút
    06:58 07:06
    IN
    08
    KO
    06
    明大前 Meidai-mae
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (56phút
    JPY 390
    08:02
    KO
    31
    平山城址公園 Hirayamajoshi-koen
cntlog