2024/11/28  10:38  khởi hành
1
10:53 - 13:55
3h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
11:08 - 15:15
4h7phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
11:08 - 15:24
4h16phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
10:53 - 15:53
5h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:53 - 13:55
    3h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:53 上総中野 Kazusa-Nakano
    小湊鉄道 Kominato Railway
    Hướng đến 五井 Goi
    (1h8phút
    JPY 1.440
    12:01 12:11 五井 Goi
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 木更津 Kisarazu
    (23phút
    12:34 13:07 木更津 Kisarazu
    JR久留里線 JR Kururi Line
    Hướng đến 久留里 Kururi
    (48phút
    JPY 990
    13:55 平山 Hirayama
  2. 2
    11:08 - 15:15
    4h7phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:08 上総中野 Kazusa-Nakano
    いすみ鉄道 Isumi Railway
    Hướng đến 大原(千葉県) Ohara(Chiba)
    (51phút
    JPY 730
    11:59 12:13 大原(千葉県) Ohara(Chiba)
    JR外房線 JR Sotobo Line
    Hướng đến 上総一ノ宮 Kazusa-Ichinomiya
    (57phút
    13:10 13:20 蘇我 Soga
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 木更津 Kisarazu
    (34phút
    13:54 14:27 木更津 Kisarazu
    JR久留里線 JR Kururi Line
    Hướng đến 久留里 Kururi
    (48phút
    JPY 1.980
    15:15 平山 Hirayama
  3. 3
    11:08 - 15:24
    4h16phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:08 上総中野 Kazusa-Nakano
    いすみ鉄道 Isumi Railway
    Hướng đến 大原(千葉県) Ohara(Chiba)
    (51phút
    JPY 730
    11:59 12:38 大原(千葉県) Ohara(Chiba)
    JR外房線 JR Sotobo Line
    Hướng đến 上総一ノ宮 Kazusa-Ichinomiya
    (41phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 950
    Ghế Tự do : JPY 1.020
    13:19 13:29 蘇我 Soga
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 木更津 Kisarazu
    (34phút
    14:03 14:36 木更津 Kisarazu
    JR久留里線 JR Kururi Line
    Hướng đến 久留里 Kururi
    (48phút
    JPY 1.980
    15:24 平山 Hirayama
  4. 4
    10:53 - 15:53
    5h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:53 上総中野 Kazusa-Nakano
    小湊鉄道 Kominato Railway
    Hướng đến 五井 Goi
    (1h8phút
    JPY 1.440
    12:01 12:34
    五井 Goi
    連絡バス([東京]羽田空港-蘇我) Bus(Haneda Airport-Soga)
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル Haneda Airport Terminal 2(Bus)
    (45phút
    JPY 1.400
    13:19 13:52
    羽田空港第1ターミナル Haneda Airport Terminal 1(Bus)
    連絡バス([東京]羽田空港-木更津) Bus(Haneda Airport-Kisarazu)
    Hướng đến 木更津 Kisarazu
    (40phút
    JPY 1.250
    14:32 15:05 木更津 Kisarazu
    JR久留里線 JR Kururi Line
    Hướng đến 久留里 Kururi
    (48phút
    JPY 510
    15:53 平山 Hirayama
cntlog