2025/07/15  22:21  khởi hành
1
22:28 - 02:18
3h50phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
22:28 - 02:31
4h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
22:28 - 02:48
4h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
22:28 - 03:32
5h4phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:28 - 02:18
    3h50phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:28
    H
    29
    Tsuda
    JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến  Matsuiyamate
    (17phút
    JPY 200
    22:45 22:45
    H
    24
    Kyotanabe
    Đi bộ( 7phút
    22:52 22:59
    B
    16
    Shin-tanabe
    Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến  Kyoto
    (23phút
    JPY 490
    23:22 23:42
    B
    01
    Kyoto
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h0phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 5.270
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.140
    01:42 01:52
    JH
    16
    Shin-Yokohama
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (26phút
    JPY 8.360
    02:18
    JH
    25
    Fuchinobe
  2. 2
    22:28 - 02:31
    4h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:28
    H
    29
    Tsuda
    JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến  Kyobashi(Osaka)
    (31phút
    22:59 23:10
    H
    40
    F
    07
    Shigino
    JR Osaka-East Line
    Hướng đến  Shin-osaka
    (12phút
    23:22 23:40
    F
    02
    Shin-osaka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.480
    01:55 02:05
    JH
    16
    Shin-Yokohama
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (26phút
    JPY 9.130
    02:31
    JH
    25
    Fuchinobe
  3. 3
    22:28 - 02:48
    4h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    22:28
    H
    29
    Tsuda
    JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến  Matsuiyamate
    (17phút
    JPY 200
    22:45 22:45
    H
    24
    Kyotanabe
    Đi bộ( 7phút
    22:52 23:07
    B
    16
    Shin-tanabe
    Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến  Kyoto
    (18phút
    JPY 430
    thông qua đào tạo
    B
    05
    K
    15
    Takeda(Kyoto)
    Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến  Kokusaikaikan (Kyoto International Conference Center)
    (7phút
    JPY 260
    23:32 23:55
    K
    11
    Kyoto
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h17phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 4.950
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.820
    02:12 02:22
    JH
    16
    Shin-Yokohama
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (26phút
    JPY 8.360
    02:48
    JH
    25
    Fuchinobe
  4. 4
    22:28 - 03:32
    5h4phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    22:28
    H
    29
    Tsuda
    JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến  Kyobashi(Osaka)
    (40phút
    JPY 480
    23:08 23:08
    H
    44
    Kitashinchi
    Đi bộ( 12phút
    23:20 23:25
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    23:38 23:47
    HK
    47
    Hotarugaike
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    23:50 00:44 Osaka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 30.350
    01:59 02:04 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    02:11 02:21
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (29phút
    JPY 370
    02:50 02:50
    KK
    35
    Keikyu-Higashi-kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    02:53 02:58
    JH
    13
    Higashi-Kanagawa
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (34phút
    JPY 490
    03:32
    JH
    25
    Fuchinobe
cntlog