2025/06/29  02:21  khởi hành
1
02:37 - 07:44
5h7phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
02:37 - 07:51
5h14phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
02:37 - 08:21
5h44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
02:37 - 08:53
6h16phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:37 - 07:44
    5h7phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    02:37 Chofu(Yamaguchi)
    JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến  Shimonoseki
    (6phút
    02:43 03:04 Shin-shimonoseki
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (30phút
    JPY 1.690
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    03:34 03:46
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    03:51 04:31
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    06:11 06:16 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    06:23 06:33
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (29phút
    JPY 370
    07:02 07:02
    KK
    35
    Keikyu-Higashi-kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    07:05 07:10
    JH
    13
    Higashi-Kanagawa
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (34phút
    JPY 490
    07:44
    JH
    25
    Fuchinobe
  2. 2
    02:37 - 07:51
    5h14phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    02:37 Chofu(Yamaguchi)
    JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến  Shimonoseki
    (6phút
    02:43 03:04 Shin-shimonoseki
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (30phút
    JPY 1.690
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    03:34 03:46
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    03:51 04:31
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    06:11 06:16 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    06:23 06:33
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (22phút
    JPY 330
    06:55 06:55
    KK
    29
    Keikyu-Tsurumi
    Đi bộ( 4phút
    06:59 07:02
    JK
    15
    Tsurumi
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Yokohama
    (7phút
    07:09 07:17
    JK
    13
    JH
    13
    Higashi-Kanagawa
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (34phút
    JPY 580
    07:51
    JH
    25
    Fuchinobe
  3. 3
    02:37 - 08:21
    5h44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:37 Chofu(Yamaguchi)
    JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến  Shimonoseki
    (27phút
    JPY 460
    03:04 03:24
    JA
    28
    Kokura(Fukuoka)
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (2h6phút
    thông qua đào tạo Shin-osaka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 7.600
    Ghế Tự do : JPY 9.190
    Khoang Hạng Nhất : JPY 16.450
    07:45 07:55
    JH
    16
    Shin-Yokohama
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (26phút
    JPY 13.420
    08:21
    JH
    25
    Fuchinobe
  4. 4
    02:37 - 08:53
    6h16phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    02:37 Chofu(Yamaguchi)
    JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến  Shin-yamaguchi
    (26phút
    03:03 03:34 Ube
    JR Ube Line
    Hướng đến  Ubeshinkawa
    (21phút
    JPY 770
    03:55 03:55 Kusae
    Đi bộ( 8phút
    04:03 05:45 Yamaguchi-Ube Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Yamaguchi-Ube Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h35phút
    JPY 42.650
    07:20 07:25 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    07:32 07:42
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (29phút
    JPY 370
    08:11 08:11
    KK
    35
    Keikyu-Higashi-kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    08:14 08:19
    JH
    13
    Higashi-Kanagawa
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (34phút
    JPY 490
    08:53
    JH
    25
    Fuchinobe
cntlog