2024/06/17  21:19  khởi hành
1
21:24 - 02:32
5h8phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
21:24 - 03:15
5h51phút
Số lần chuyển: 8
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
  24. train
  25.  > 
3
21:24 - 04:56
7h32phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
21:24 - 05:22
7h58phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:24 - 02:32
    5h8phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    21:24
    DY
    08
    杉並町 Suginamicho
    函館市電2系統 Hakodateshiden Line-2
    Hướng đến 谷地頭 Yachigashira
    (18phút
    JPY 230
    21:42 21:42
    DY
    17
    函館駅前 Hakodate-eki-mae
    Đi bộ( 5phút
    21:47 21:57
    函館 Hakodate
    連絡バス(函館空港-函館) Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (27phút
    JPY 500
    22:24 23:39 函館空港 Hakodate Airport
    空路([東京]羽田空港-函館空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 38.750
    00:59 01:04 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    01:11 01:21
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (29phút
    JPY 370
    01:50 01:50
    KK
    35
    京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    01:53 01:58
    JH
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (34phút
    JPY 490
    02:32
    JH
    25
    淵野辺 Fuchinobe
  2. 2
    21:24 - 03:15
    5h51phút
    Số lần chuyển: 8
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    24. train
    25.  > 
    21:24
    DY
    08
    杉並町 Suginamicho
    函館市電2系統 Hakodateshiden Line-2
    Hướng đến 谷地頭 Yachigashira
    (18phút
    JPY 230
    21:42 21:42
    DY
    17
    函館駅前 Hakodate-eki-mae
    Đi bộ( 5phút
    21:47 21:57
    函館 Hakodate
    連絡バス(函館空港-函館) Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (27phút
    JPY 500
    22:24 23:39 函館空港 Hakodate Airport
    空路([東京]羽田空港-函館空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 38.750
    00:59 01:04 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    01:11 01:15
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (14phút
    JPY 460
    01:29 01:29
    MO
    02
    天王洲アイル(モノレール) Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    Đi bộ( 7phút
    01:36 01:39
    R
    05
    天王洲アイル(りんかい線) Tennozu Isle(Rinkai Line)
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 大崎 Osaki
    (8phút
    JPY 280
    01:47 02:00
    R
    08
    JA
    08
    大崎 Osaki
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (6phút
    JPY 170
    02:06 02:16
    JA
    10
    IN
    01
    渋谷 Shibuya
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 吉祥寺 Kichijoji
    (5phút
    JPY 140
    02:21 02:34
    IN
    05
    OH
    07
    下北沢 Shimo-Kitazawa
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (23phút
    JPY 360
    02:57 03:10
    OH
    27
    JH
    23
    町田 Machida
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (5phút
    JPY 170
    03:15
    JH
    25
    淵野辺 Fuchinobe
  3. 3
    21:24 - 04:56
    7h32phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    21:24
    DY
    08
    杉並町 Suginamicho
    函館市電2系統 Hakodateshiden Line-2
    Hướng đến 谷地頭 Yachigashira
    (18phút
    JPY 230
    21:42 21:42
    DY
    17
    函館駅前 Hakodate-eki-mae
    Đi bộ( 5phút
    21:47 22:17
    H
    75
    函館 Hakodate
    JR函館本線(函館-長万部) JR Hakodate Main Line(Hakodate-Oshamambe)
    Hướng đến 長万部 Oshamambe
    (21phút
    22:38 23:16
    H
    70
    新函館北斗 Shin-Hakodate-Hokuto
    JR北海道新幹線 JR Hokkaido Shinkansen
    Hướng đến Shin-Aomori 
    (4h28phút
    Ghế Tự do : JPY 11.130
    Khoang Hạng Nhất : JPY 20.000
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 28.380
    03:44 04:01 東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.300
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.070
    04:20 04:30
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (26phút
    JPY 12.760
    04:56
    JH
    25
    淵野辺 Fuchinobe
  4. 4
    21:24 - 05:22
    7h58phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    21:24
    DY
    08
    杉並町 Suginamicho
    函館市電2系統 Hakodateshiden Line-2
    Hướng đến 谷地頭 Yachigashira
    (18phút
    JPY 230
    21:42 21:42
    DY
    17
    函館駅前 Hakodate-eki-mae
    Đi bộ( 5phút
    21:47 22:17
    H
    75
    函館 Hakodate
    JR函館本線(函館-長万部) JR Hakodate Main Line(Hakodate-Oshamambe)
    Hướng đến 長万部 Oshamambe
    (21phút
    22:38 23:16
    H
    70
    新函館北斗 Shin-Hakodate-Hokuto
    JR北海道新幹線 JR Hokkaido Shinkansen
    Hướng đến Shin-Aomori 
    (4h28phút
    Ghế Tự do : JPY 11.130
    Khoang Hạng Nhất : JPY 20.000
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 28.380
    03:44 04:02
    JC
    01
    東京 Tokyo
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (52phút
    04:54 05:02
    JC
    22
    JH
    32
    八王子 Hachioji
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (20phút
    JPY 12.760
    05:22
    JH
    25
    淵野辺 Fuchinobe
cntlog