2025/06/29  14:13  khởi hành
1
15:33 - 22:28
6h55phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
15:33 - 23:16
7h43phút
Số lần chuyển: 8
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
3
15:33 - 23:43
8h10phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
15:33 - 00:22
8h49phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:33 - 22:28
    6h55phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    15:33 Kamioka
    JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến  Nobeoka
    (59phút
    16:32 17:06 Minaminobeoka
    JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến  Miyazaki
    (1h4phút
    JPY 2.990
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    18:10 19:20 Miyazaki Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h35phút
    JPY 45.250
    20:55 21:00 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    21:07 21:17
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (29phút
    JPY 370
    21:46 21:46
    KK
    35
    Keikyu-Higashi-kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    21:49 21:54
    JH
    13
    Higashi-Kanagawa
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (34phút
    JPY 490
    22:28
    JH
    25
    Fuchinobe
  2. 2
    15:33 - 23:16
    7h43phút
    Số lần chuyển: 8
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    15:33 Kamioka
    JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến  Saiki
    (5phút
    15:38 16:12 Saiki
    JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến  Oita
    (1h10phút
    JPY 1.310
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.000
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    17:22 17:35
    Oita
    Bus(Oita Airport-Oita)
    Hướng đến  Oita Airport
    (1h0phút
    JPY 1.550
    18:35 19:41 Oita Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Oita Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 43.850
    21:11 21:16 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    21:23 21:27
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    21:46 21:52
    MO
    01
    JY
    28
    Hamamatsucho
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (4phút
    JPY 150
    21:56 21:56
    JY
    30
    Yurakucho
    Đi bộ( 5phút
    22:01 22:04
    C
    09
    Hibiya
    Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến  Yoyogi-uehara
    (16phút
    JPY 210
    22:20 22:33
    C
    01
    OH
    05
    Yoyogi-uehara
    Odakyu Odawara Line
    Hướng đến  Odawara
    (25phút
    JPY 360
    22:58 23:11
    OH
    27
    JH
    23
    Machida
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Hachioji
    (5phút
    JPY 170
    23:16
    JH
    25
    Fuchinobe
  3. 3
    15:33 - 23:43
    8h10phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    15:33 Kamioka
    JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến  Saiki
    (5phút
    15:38 16:12 Saiki
    JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến  Oita
    (1h19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    17:31 17:45 Beppu
    JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến  Nishikokura
    (7phút
    JPY 1.680
    17:52 18:50
    Kamegawa
    Bus(Oita Airport-Beppu)
    Hướng đến  Oita Airport
    (32phút
    JPY 1.350
    19:22 20:28 Oita Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Oita Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 43.850
    21:58 22:03 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    22:10 22:20
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (31phút
    JPY 400
    22:51 23:04
    KK
    37
    JK
    12
    Yokohama
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Kamata(Tokyo)
    (26phút
    23:30 23:38
    JH
    23
    JH
    23
    Machida
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Hachioji
    (5phút
    JPY 580
    23:43
    JH
    25
    Fuchinobe
  4. 4
    15:33 - 00:22
    8h49phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    15:33 Kamioka
    JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến  Saiki
    (5phút
    15:38 15:54 Saiki
    JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến  Oita
    (1h19phút
    17:13 17:32 Oita
    JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến  Nishikokura
    (1h31phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.800
    Ghế Tự do : JPY 2.330
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.600
    19:03 19:25
    JA
    28
    Kokura(Fukuoka)
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (2h6phút
    thông qua đào tạo Shin-osaka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 7.600
    Ghế Tự do : JPY 9.190
    Khoang Hạng Nhất : JPY 16.450
    23:46 23:56
    JH
    16
    Shin-Yokohama
    JR Yokohama Line
    Hướng đến  Machida
    (26phút
    JPY 15.400
    00:22
    JH
    25
    Fuchinobe
cntlog