1
16:15 - 20:44
4h29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
16:12 - 21:08
4h56phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
16:20 - 21:26
5h6phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
16:15 - 22:45
6h30phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:15 - 20:44
    4h29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:15 Kyoto
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.810
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.680
    18:34 18:51 Tokyo
    JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến  Sendai(Miyagi)
    (1h53phút
    JPY 11.000
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.740
    Ghế Tự do : JPY 4.470
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.130
    20:44 Fukushima(Fukushima)
  2. 2
    16:12 - 21:08
    4h56phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    16:12
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (29phút
    JPY 580
    16:41 16:41
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 7phút
    16:48 16:53
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    17:06 17:15
    HK
    47
    Hotarugaike
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    17:18 18:33 Osaka Airport
    Airline(Osaka Int'l Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến  Sendai Airport
    (1h10phút
    JPY 43.600
    19:43 20:01 Sendai Airport
    Sendai Airport Line
    Hướng đến  Natori
    (10phút
    JPY 420
    thông qua đào tạo Natori
    JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến  Sendai(Miyagi)
    (13phút
    20:24 20:39 Sendai(Miyagi)
    JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến  Tokyo
    (29phút
    JPY 1.520
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.600
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.370
    21:08 Fukushima(Fukushima)
  3. 3
    16:20 - 21:26
    5h6phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:20 Kyoto
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h36phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.360
    18:56 19:33 Tokyo
    JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến  Sendai(Miyagi)
    (1h53phút
    JPY 11.000
    Ghế Tự do : JPY 4.470
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.130
    21:26 Fukushima(Fukushima)
  4. 4
    16:15 - 22:45
    6h30phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    16:15 Kyoto
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (53phút
    JPY 2.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.330
    17:08 17:08 Nagoya
    Đi bộ( 8phút
    17:16 17:31
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến  Higashi Okazaki
    (28phút
    JPY 980
    Ghế Tự do : JPY 450
    17:59 19:41
    TA
    24
    Central Japan International Airport
    Airline(Chubu Int'l Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến  Sendai Airport
    (1h13phút
    JPY 34.400
    20:54 21:12 Sendai Airport
    Sendai Airport Line
    Hướng đến  Natori
    (10phút
    JPY 420
    21:22 21:35 Natori
    JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến  Fukushima(Fukushima)
    (1h10phút
    JPY 1.170
    22:45 Fukushima(Fukushima)
cntlog