1
12:49 - 13:51
1h2phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
12:49 - 13:54
1h5phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
12:49 - 14:31
1h42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:49 - 13:51
    1h2phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    12:49 岩沼 Iwanuma
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (1h2phút
    JPY 1.170
    13:51 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
  2. 2
    12:49 - 13:54
    1h5phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:49 岩沼 Iwanuma
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (21phút
    13:10 13:25 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (29phút
    JPY 1.690
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    13:54 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
  3. 3
    12:49 - 14:31
    1h42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:49 岩沼 Iwanuma
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (6phút
    JPY 200
    12:55 13:20 槻木 Tsukinoki
    阿武隈急行 Abukuma Express
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (1h11phút
    JPY 980
    14:31 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
cntlog