1
18:49 - 19:48
59phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
18:49 - 19:52
1h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
18:49 - 19:52
1h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
18:49 - 19:55
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:49 - 19:48
    59phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:49
    NK
    34
    吉見ノ里 Yoshiminosato
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (37phút
    JPY 690
    19:26 19:34
    NK
    03
    O
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (14phút
    JPY 190
    19:48
    O
    12
    福島(大阪環状線) Fukushima(Osaka-Kanjo Line)
  2. 2
    18:49 - 19:52
    1h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:49
    NK
    34
    吉見ノ里 Yoshiminosato
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (39phút
    JPY 690
    19:28 19:28
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 4phút
    19:32 19:35
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (8phút
    JPY 240
    19:43 19:43
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    19:47 19:50
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (2phút
    JPY 140
    19:52
    O
    12
    福島(大阪環状線) Fukushima(Osaka-Kanjo Line)
  3. 3
    18:49 - 19:52
    1h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:49
    NK
    34
    吉見ノ里 Yoshiminosato
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (39phút
    JPY 690
    19:28 19:28
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 6phút
    19:34 19:36
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (7phút
    JPY 240
    19:43 19:43
    S
    12
    玉川(大阪府) Tamagawa(Osaka)
    Đi bộ( 4phút
    19:47 19:50
    O
    13
    野田(大阪環状線) Noda(Osaka-Kanjo Line)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (2phút
    JPY 140
    19:52
    O
    12
    福島(大阪環状線) Fukushima(Osaka-Kanjo Line)
  4. 4
    18:49 - 19:55
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:49
    NK
    34
    吉見ノ里 Yoshiminosato
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (35phút
    JPY 650
    19:24 19:31
    NK
    05
    K
    20
    天下茶屋 Tengachaya
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (3phút
    JPY 190
    19:34 19:34
    K
    19
    動物園前 Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 4phút
    19:38 19:41
    O
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (14phút
    JPY 190
    19:55
    O
    12
    福島(大阪環状線) Fukushima(Osaka-Kanjo Line)
cntlog