2025/08/11  17:21  khởi hành
1
17:51 - 00:52
7h1phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
17:51 - 00:52
7h1phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
17:51 - 01:07
7h16phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
17:51 - 01:13
7h22phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:51 - 00:52
    7h1phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    17:51 Taira
    Shimabara Railway
    Hướng đến  Isahaya
    (55phút
    JPY 1.140
    18:46 19:09
    Isahaya
    Bus(Nagasaki Airport-Isahaya)
    Hướng đến  Nagasaki Airport
    (42phút
    JPY 640
    19:51 21:01 Nagasaki Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 50.750
    22:41 22:46 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    22:53 23:03
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 330
    23:22 23:22
    KK
    20
    Keikyu-Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    23:30 23:35
    JN
    01
    Kawasaki
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (52phút
    00:27 00:36
    JN
    26
    JC
    19
    Tachikawa
    JR Ome Line
    Hướng đến  Ome
    (16phút
    JPY 830
    00:52
    JC
    57
    Fussa
  2. 2
    17:51 - 00:52
    7h1phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    17:51 Taira
    Shimabara Railway
    Hướng đến  Isahaya
    (55phút
    JPY 1.140
    18:46 19:09
    Isahaya
    Bus(Nagasaki Airport-Isahaya)
    Hướng đến  Nagasaki Airport
    (42phút
    JPY 640
    19:51 21:01 Nagasaki Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 50.750
    22:41 22:46 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    22:53 23:03
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 330
    23:22 23:22
    KK
    20
    Keikyu-Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    23:30 23:45
    JN
    01
    Kawasaki
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (42phút
    00:27 00:36
    JN
    26
    JC
    19
    Tachikawa
    JR Ome Line
    Hướng đến  Ome
    (16phút
    JPY 830
    00:52
    JC
    57
    Fussa
  3. 3
    17:51 - 01:07
    7h16phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    17:51 Taira
    Shimabara Railway
    Hướng đến  Isahaya
    (55phút
    JPY 1.140
    18:46 19:03 Isahaya
    JR Omura Line
    Hướng đến  Omura(Nagasaki)
    (15phút
    JPY 280
    19:18 19:41
    Omura(Nagasaki)
    Bus(Nagasaki Airport-Isahaya)
    Hướng đến  Nagasaki Airport
    (28phút
    JPY 240
    20:09 21:19 Nagasaki Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 50.750
    22:59 23:04 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    23:11 23:21
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    23:38 23:43
    KK
    01
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (19phút
    00:02 00:07
    JY
    17
    JC
    05
    Shinjuku
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Hachioji
    (35phút
    00:42 00:51
    JC
    19
    JC
    19
    Tachikawa
    JR Ome Line
    Hướng đến  Ome
    (16phút
    JPY 830
    01:07
    JC
    57
    Fussa
  4. 4
    17:51 - 01:13
    7h22phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    17:51 Taira
    Shimabara Railway
    Hướng đến  Isahaya
    (55phút
    JPY 1.140
    18:46 19:03 Isahaya
    JR Omura Line
    Hướng đến  Omura(Nagasaki)
    (15phút
    JPY 280
    19:18 19:41
    Omura(Nagasaki)
    Bus(Nagasaki Airport-Isahaya)
    Hướng đến  Nagasaki Airport
    (28phút
    JPY 240
    20:09 21:19 Nagasaki Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 50.750
    22:59 23:04 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    23:11 23:21
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    23:38 23:43
    KK
    01
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (23phút
    JPY 210
    00:06 00:16
    JY
    15
    SS
    02
    Takadanobaba
    Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến  Tokorozawa
    (23phút
    thông qua đào tạo
    SS
    19
    SS
    19
    Kodaira
    Seibu Haijima Line
    Hướng đến  Haijima
    (20phút
    JPY 420
    00:59 01:08
    SS
    36
    JC
    55
    Haijima
    JR Ome Line
    Hướng đến  Ome
    (5phút
    JPY 150
    01:13
    JC
    57
    Fussa
cntlog