2024/12/28  23:56  khởi hành
1
00:06 - 03:29
3h23phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
00:06 - 03:42
3h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
00:06 - 03:44
3h38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
00:06 - 03:44
3h38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:06 - 03:29
    3h23phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:06
    KK
    59
    横須賀中央 Yokosuka-chuo
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (25phút
    JPY 410
    00:31 00:40
    KK
    37
    JT
    05
    横浜 Yokohama
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    01:07 01:24
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (42phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.080
    Ghế Tự do : JPY 3.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.780
    02:06 02:42 小山 Oyama(Tochigi)
    JR水戸線 JR Mito Line
    Hướng đến 下館 Shimodate
    (47phút
    JPY 2.640
    03:29 福原 Fukuhara
  2. 2
    00:06 - 03:42
    3h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:06
    KK
    59
    横須賀中央 Yokosuka-chuo
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (25phút
    JPY 410
    00:31 00:40
    KK
    37
    JT
    05
    横浜 Yokohama
    thông qua đào tạo
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (1h18phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.810
    02:25 02:55 小山 Oyama(Tochigi)
    JR水戸線 JR Mito Line
    Hướng đến 下館 Shimodate
    (47phút
    JPY 2.640
    03:42 福原 Fukuhara
  3. 3
    00:06 - 03:44
    3h38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:06
    KK
    59
    横須賀中央 Yokosuka-chuo
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (43phút
    JPY 620
    00:49 01:00
    KK
    01
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    thông qua đào tạo
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (1h18phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    02:27 02:57 小山 Oyama(Tochigi)
    JR水戸線 JR Mito Line
    Hướng đến 下館 Shimodate
    (47phút
    JPY 1.980
    03:44 福原 Fukuhara
  4. 4
    00:06 - 03:44
    3h38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:06
    KK
    59
    横須賀中央 Yokosuka-chuo
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (43phút
    JPY 620
    00:49 00:55
    KK
    01
    JK
    20
    品川 Shinagawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (16phút
    01:11 01:52
    JK
    30
    JJ
    01
    上野 Ueno
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (1h5phút
    Ghế Tự do : JPY 1.580
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.850
    02:57 03:27 友部 Tomobe
    JR水戸線 JR Mito Line
    Hướng đến 下館 Shimodate
    (17phút
    JPY 1.980
    03:44 福原 Fukuhara
cntlog