2025/08/03  07:34  khởi hành
1
07:37 - 11:51
4h14phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
07:37 - 11:54
4h17phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
07:37 - 13:59
6h22phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
07:34 - 14:01
6h27phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:37 - 11:51
    4h14phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    07:37
    C
    10
    Nijubashimae
    Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến  Yoyogi-uehara
    (1phút
    JPY 180
    07:38 07:38
    C
    09
    Hibiya
    Đi bộ( 5phút
    07:43 07:45
    JY
    30
    Yurakucho
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (4phút
    JPY 150
    07:49 07:57
    JY
    28
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    08:16 08:16
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    08:18 08:58 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    10:38 10:50
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (25phút
    JPY 340
    thông qua đào tạo
    K
    01
    JK
    01
    Meinohama
    JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến  Chikuzemmaebaru
    (36phút
    JPY 570
    11:51
    JK
    14
    Fukuyoshi
  2. 2
    07:37 - 11:54
    4h17phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    07:37
    C
    10
    Nijubashimae
    Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến  Yoyogi-uehara
    (1phút
    07:38 07:43
    C
    09
    H
    08
    Hibiya
    Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến  Kita-senju
    (3phút
    07:46 07:52
    H
    10
    A
    11
    Higashi-ginza
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (8phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    08:19 08:19
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    08:21 09:01 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    10:41 10:53
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (25phút
    JPY 340
    thông qua đào tạo
    K
    01
    JK
    01
    Meinohama
    JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến  Chikuzemmaebaru
    (36phút
    JPY 570
    11:54
    JK
    14
    Fukuyoshi
  3. 3
    07:37 - 13:59
    6h22phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    07:37
    C
    10
    Nijubashimae
    Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến  Yoyogi-uehara
    (1phút
    07:38 07:43
    C
    09
    H
    08
    Hibiya
    Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến  Kita-senju
    (3phút
    07:46 07:52
    H
    10
    A
    11
    Higashi-ginza
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (8phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    08:19 08:19
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    08:21 09:15 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến  Osaka Airport
    (1h15phút
    JPY 30.350
    10:30 11:41 Osaka Airport
    Airline(Osaka Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h5phút
    JPY 29.800
    12:46 12:58
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (25phút
    JPY 340
    thông qua đào tạo
    K
    01
    JK
    01
    Meinohama
    JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến  Chikuzemmaebaru
    (36phút
    JPY 570
    13:59
    JK
    14
    Fukuyoshi
  4. 4
    07:34 - 14:01
    6h27phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    07:34 Nijubashimae
    Đi bộ( 17phút
    07:51 08:01 Tokyo
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (1h42phút
    JPY 6.380
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 5.120
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.780
    09:43 09:43 Nagoya
    Đi bộ( 8phút
    09:51 10:06
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến  Higashi Okazaki
    (28phút
    JPY 980
    Ghế Tự do : JPY 450
    10:34 11:21
    TA
    24
    Central Japan International Airport
    Airline(Chubu Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h27phút
    JPY 34.150
    12:48 13:00
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (25phút
    JPY 340
    thông qua đào tạo
    K
    01
    JK
    01
    Meinohama
    JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến  Chikuzemmaebaru
    (36phút
    JPY 570
    14:01
    JK
    14
    Fukuyoshi
cntlog