2024/06/20  14:21  khởi hành
1
14:31 - 14:45
14phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
14:31 - 15:11
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:31 - 14:45
    14phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    14:31
    JA
    15
    教育大前 Kyoikudai-mae
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (14phút
    JPY 280
    14:45
    JA
    11
    福間 Fukuma
  2. 2
    14:31 - 15:11
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:31
    JA
    15
    教育大前 Kyoikudai-mae
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    (5phút
    JPY 210
    14:36 14:54
    JA
    16
    JA
    16
    海老津 Ebitsu
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (17phút
    JPY 380
    15:11
    JA
    11
    福間 Fukuma
cntlog