1
11:48 - 12:09
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
11:48 - 12:25
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
11:48 - 12:38
50phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:48 - 12:09
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:48
    H
    05
    箱崎宮前 Hakozakimiya-mae
    福岡市営箱崎線 Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến 中洲川端 Nakasukawabata
    (6phút
    11:54 12:00
    H
    01
    K
    09
    中洲川端 Nakasukawabata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (9phút
    JPY 300
    12:09
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
  2. 2
    11:48 - 12:25
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:48
    H
    05
    箱崎宮前 Hakozakimiya-mae
    福岡市営箱崎線 Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến 中洲川端 Nakasukawabata
    (8phút
    JPY 260
    11:56 11:56
    K
    08
    天神 Tenjin
    Đi bộ( 7phút
    12:03 12:07
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 博多 Hakata
    (3phút
    12:10 12:20
    N
    18
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    12:25
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
  3. 3
    11:48 - 12:38
    50phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    11:48
    H
    05
    箱崎宮前 Hakozakimiya-mae
    福岡市営箱崎線 Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến 中洲川端 Nakasukawabata
    (8phút
    JPY 260
    11:56 11:56
    K
    08
    天神 Tenjin
    Đi bộ( 4phút
    12:00 12:05
    T
    01
    西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (1phút
    JPY 170
    12:06 12:13
    T
    02
    N
    14
    薬院 Yakuin
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (3phút
    JPY 210
    12:16 12:16
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    Đi bộ( 7phút
    12:23 12:27
    K
    08
    天神 Tenjin
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (11phút
    JPY 260
    12:38
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
cntlog