1
08:18 - 08:39
21phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
08:18 - 08:57
39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:18 - 08:39
    21phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    08:18
    K
    03
    藤崎(福岡県) Fujisaki(Fukuoka)
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (21phút
    JPY 300
    08:39
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
  2. 2
    08:18 - 08:57
    39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:18
    K
    03
    藤崎(福岡県) Fujisaki(Fukuoka)
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (10phút
    JPY 260
    08:28 08:28
    K
    08
    天神 Tenjin
    Đi bộ( 7phút
    08:35 08:39
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 博多 Hakata
    (3phút
    08:42 08:52
    N
    18
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    08:57
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
cntlog