1
14:57 - 16:26
1h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
14:57 - 16:50
1h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
14:57 - 17:43
2h46phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:57 - 16:26
    1h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:57 湯田温泉 Yudaonsen
    JR山口線 JR Yamaguchi Line
    Hướng đến 新山口 Shin-yamaguchi
    (18phút
    15:15 15:30 新山口 Shin-yamaguchi
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (39phút
    JPY 2.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    16:09 16:21
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    16:26
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
  2. 2
    14:57 - 16:50
    1h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:57 湯田温泉 Yudaonsen
    JR山口線 JR Yamaguchi Line
    Hướng đến 新山口 Shin-yamaguchi
    (18phút
    15:15 15:35 新山口 Shin-yamaguchi
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (58phút
    JPY 2.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    16:33 16:45
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    16:50
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
  3. 3
    14:57 - 17:43
    2h46phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:57 湯田温泉 Yudaonsen
    JR山口線 JR Yamaguchi Line
    Hướng đến 新山口 Shin-yamaguchi
    (18phút
    15:15 15:34 新山口 Shin-yamaguchi
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 下関 Shimonoseki
    (1h16phút
    16:50 17:10
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (16phút
    JPY 2.680
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.410
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.180
    17:26 17:38
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    17:43
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
cntlog