1
07:07 - 08:34
1h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
07:07 - 08:37
1h30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
07:07 - 08:50
1h43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
07:03 - 09:01
1h58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:07 - 08:34
    1h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:07 中津(大分県) Nakatsu(Oita)
    JR日豊本線(西小倉-佐伯) JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến 西小倉 Nishikokura
    (35phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.000
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    07:42 07:59
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (18phút
    JPY 2.120
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    08:17 08:29
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    08:34
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
  2. 2
    07:07 - 08:37
    1h30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:07 中津(大分県) Nakatsu(Oita)
    JR日豊本線(西小倉-佐伯) JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến 西小倉 Nishikokura
    (35phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.000
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    07:42 08:04
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (16phút
    JPY 2.120
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.410
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.180
    08:20 08:32
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    08:37
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
  3. 3
    07:07 - 08:50
    1h43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:07 中津(大分県) Nakatsu(Oita)
    JR日豊本線(西小倉-佐伯) JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến 西小倉 Nishikokura
    (1h28phút
    JPY 2.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.800
    Ghế Tự do : JPY 2.330
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.600
    08:35 08:45
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    08:50
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
  4. 4
    07:03 - 09:01
    1h58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:03 中津(大分県) Nakatsu(Oita)
    JR日豊本線(西小倉-佐伯) JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến 西小倉 Nishikokura
    (1h5phút
    08:08 08:28
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (16phút
    JPY 2.120
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.410
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.180
    08:44 08:56
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    09:01
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
cntlog