1
12:36 - 18:36
6h0phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
12:36 - 18:37
6h1phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
13:00 - 19:04
6h4phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
13:00 - 19:15
6h15phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:36 - 18:36
    6h0phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:36 熊本空港 Kumamoto Airport
    空路([東京]羽田空港-熊本空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    14:16 14:21 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    14:28 14:32
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    14:51 14:57
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    15:03 15:38
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (2h8phút
    JPY 6.600
    Ghế Tự do : JPY 6.160
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.620
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 21.000
    17:46 18:08 富山 Toyama
    あいの風とやま鉄道線 Ainokaze Toyama Railway Line
    Hướng đến 高岡 Takaoka(Toyama)
    (28phút
    JPY 600
    18:36 福岡(富山県) Fukuoka(Toyama)
  2. 2
    12:36 - 18:37
    6h1phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:36 熊本空港 Kumamoto Airport
    空路([東京]羽田空港-熊本空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    14:16 16:03 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-富山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Toyama Airport)
    Hướng đến 富山空港 Toyama Airport
    (1h0phút
    JPY 24.600
    17:03 17:25
    富山空港 Toyama Airport
    連絡バス(富山空港-富山) Bus(Toyama Airport-Toyama)
    Hướng đến 富山 Toyama
    (25phút
    JPY 420
    17:50 18:09 富山 Toyama
    あいの風とやま鉄道線 Ainokaze Toyama Railway Line
    Hướng đến 高岡 Takaoka(Toyama)
    (28phút
    JPY 600
    18:37 福岡(富山県) Fukuoka(Toyama)
  3. 3
    13:00 - 19:04
    6h4phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    13:00 熊本空港 Kumamoto Airport
    空路([大阪]伊丹空港-熊本空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 28.950
    14:05 14:26 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    14:29 14:37
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 240
    14:50 14:50
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    14:57 15:27
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (1h19phút
    16:46 17:15
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 福井(福井県) Fukui(Fukui)
    (56phút
    JPY 4.840
    Ghế Tự do : JPY 4.370
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.440
    18:11 18:35 金沢 Kanazawa
    IRいしかわ鉄道線 IR Ishikawa Railway Line
    Hướng đến 津幡 Tsubata
    (29phút
    JPY 660
    19:04 福岡(富山県) Fukuoka(Toyama)
  4. 4
    13:00 - 19:15
    6h15phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    13:00 熊本空港 Kumamoto Airport
    空路([大阪]伊丹空港-熊本空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 28.950
    14:05 14:26 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    14:29 14:37
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 240
    14:50 14:50
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    14:57 15:27
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (1h19phút
    16:46 17:34
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 福井(福井県) Fukui(Fukui)
    (48phút
    JPY 4.840
    Ghế Tự do : JPY 4.370
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.440
    18:22 18:46 金沢 Kanazawa
    IRいしかわ鉄道線 IR Ishikawa Railway Line
    Hướng đến 津幡 Tsubata
    (29phút
    JPY 660
    19:15 福岡(富山県) Fukuoka(Toyama)
cntlog