2024/11/24  13:32  khởi hành
1
14:12 - 15:56
1h44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
14:12 - 16:03
1h51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
14:12 - 16:19
2h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
14:12 - 16:49
2h37phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:12 - 15:56
    1h44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    14:12
    B
    12
    マキノ Makino(Shiga)
    JR湖西線(山科-近江塩津) JR Kosei Line(Yamashina-Omishiotsu)
    Hướng đến 近江塩津 Omishiotsu
    (12phút
    14:24 14:42
    B
    10
    A
    03
    近江塩津 Omishiotsu
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 敦賀 Tsuruga
    (14phút
    14:56 15:29
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 福井(福井県) Fukui(Fukui)
    (21phút
    JPY 1.340
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    15:50 15:50 福井(福井県) Fukui(Fukui)
    Đi bộ( 6phút
    15:56 福井駅 Fukui-eki-mae
  2. 2
    14:12 - 16:03
    1h51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    14:12
    B
    12
    マキノ Makino(Shiga)
    JR湖西線(山科-近江塩津) JR Kosei Line(Yamashina-Omishiotsu)
    Hướng đến 近江塩津 Omishiotsu
    (12phút
    14:24 14:42
    B
    10
    A
    03
    近江塩津 Omishiotsu
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 敦賀 Tsuruga
    (14phút
    14:56 15:38
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 福井(福井県) Fukui(Fukui)
    (19phút
    JPY 1.340
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 8.410
    15:57 15:57 福井(福井県) Fukui(Fukui)
    Đi bộ( 6phút
    16:03 福井駅 Fukui-eki-mae
  3. 3
    14:12 - 16:19
    2h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    14:12
    B
    12
    マキノ Makino(Shiga)
    JR湖西線(山科-近江塩津) JR Kosei Line(Yamashina-Omishiotsu)
    Hướng đến 近江塩津 Omishiotsu
    (12phút
    14:24 14:42
    B
    10
    A
    03
    近江塩津 Omishiotsu
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 敦賀 Tsuruga
    (14phút
    JPY 510
    14:56 15:29
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    ハピラインふくい Hapi-line Fukui
    Hướng đến 大聖寺 Daishoji
    (48phút
    JPY 1.140
    16:17 16:17 福井(福井県) Fukui(Fukui)
    Đi bộ( 2phút
    16:19 福井駅 Fukui-eki-mae
  4. 4
    14:12 - 16:49
    2h37phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:12
    B
    12
    マキノ Makino(Shiga)
    JR湖西線(山科-近江塩津) JR Kosei Line(Yamashina-Omishiotsu)
    Hướng đến 近江塩津 Omishiotsu
    (12phút
    14:24 14:42
    B
    10
    A
    03
    近江塩津 Omishiotsu
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 敦賀 Tsuruga
    (14phút
    JPY 510
    14:56 15:29
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    ハピラインふくい Hapi-line Fukui
    Hướng đến 大聖寺 Daishoji
    (48phút
    JPY 1.140
    16:17 16:35
    E
    1
    福井(福井県) Fukui(Fukui)
    えちぜん鉄道三国芦原線 Echizen Railway Mikuni-Awara Line
    Hướng đến 三国港 Mikuniminato
    (9phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    E
    26
    F
    24
    田原町(福井県) Tawaramachi(Fukui)
    Fukui Railway Fukubu Line(Takefushin-Tawaramachi)
    Hướng đến Takefushin 
    (5phút
    JPY 180
    16:49
    F
    22
    福井駅 Fukui-eki-mae
cntlog